NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Turkish Lira (TRY)

NIM/TRY: 1 NIM ≈ ₺0.02732 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.02732. Với nguồn cung lưu hành là 13,140,828,968.61 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng TRY là ₺12,255,125,192.8. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng TRY đã giảm ₺-0.0004249, biểu thị mức giảm -1.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng TRY là ₺0.2158, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.01706.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang TRY

0.02732-1.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang TRY là ₺0.02732 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -1.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008002
-1.5%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008002, with a 24-hour trading change of -1.5%, NIM/USDT Spot is $0.0008002 and -1.5%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi NIM sang TRY

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1NIM
0.02TRY
2NIM
0.05TRY
3NIM
0.08TRY
4NIM
0.1TRY
5NIM
0.13TRY
6NIM
0.16TRY
7NIM
0.19TRY
8NIM
0.21TRY
9NIM
0.24TRY
10NIM
0.27TRY
10000NIM
271.96TRY
50000NIM
1,359.83TRY
100000NIM
2,719.66TRY
500000NIM
13,598.34TRY
1000000NIM
27,196.69TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang NIM

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1TRY
36.76NIM
2TRY
73.53NIM
3TRY
110.3NIM
4TRY
147.07NIM
5TRY
183.84NIM
6TRY
220.61NIM
7TRY
257.38NIM
8TRY
294.15NIM
9TRY
330.92NIM
10TRY
367.69NIM
100TRY
3,676.91NIM
500TRY
18,384.58NIM
1000TRY
36,769.17NIM
5000TRY
183,845.85NIM
10000TRY
367,691.71NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang TRY và TRY sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.14 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7903
logo BTCBTC
0.0001403
logo ETHETH
0.005868
logo USDTUSDT
14.63
logo XRPXRP
6.73
logo BNBBNB
0.02252
logo SOLSOL
0.09629
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
80.91
logo TRXTRX
52.44
logo ADAADA
22.03
logo STETHSTETH
0.0059
logo WBTCWBTC
0.0001412
logo HYPEHYPE
0.4199
logo SUISUI
4.61
logo LINKLINK
1.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.