今日Wayfinder市场价格
与昨天相比,Wayfinder价格涨。
Wayfinder转换为Indian Rupee (INR)的当前价格为₹11.64。基于227,265,100 PROMPT的流通量,Wayfinder以INR计算的总市值为₹221,110,525,674.38。 过去24小时,Wayfinder以INR计算的交易价增加了₹0.35,涨幅为+3.11%。从历史上看,Wayfinder以INR计算的历史最高价为₹52.38。相比之下,Wayfinder以INR计算的历史最低价为₹8.53。
1PROMPT兑换到INR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 PROMPT 兑换 INR 的汇率为 ₹11.64 INR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +3.11% ,Gate的 PROMPT/INR 价格图片页面显示了过去1日内1 PROMPT/INR 的历史变化数据。
交易Wayfinder
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.1394 | 2.5% | |
![]() 永续 | $0.1392 | 3.11% |
PROMPT/USDT 的现货实时交易价格为 $0.1394,24小时内的交易变化趋势为2.5%, PROMPT/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.1394 和 2.5%,PROMPT/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.1392 和 3.11%。
Wayfinder兑换到Indian Rupee转换表
PROMPT兑换到INR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1PROMPT | 11.64INR |
2PROMPT | 23.29INR |
3PROMPT | 34.93INR |
4PROMPT | 46.58INR |
5PROMPT | 58.22INR |
6PROMPT | 69.87INR |
7PROMPT | 81.52INR |
8PROMPT | 93.16INR |
9PROMPT | 104.81INR |
10PROMPT | 116.45INR |
100PROMPT | 1,164.58INR |
500PROMPT | 5,822.9INR |
1000PROMPT | 11,645.81INR |
5000PROMPT | 58,229.05INR |
10000PROMPT | 116,458.1INR |
INR兑换到PROMPT转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.08586PROMPT |
2INR | 0.1717PROMPT |
3INR | 0.2576PROMPT |
4INR | 0.3434PROMPT |
5INR | 0.4293PROMPT |
6INR | 0.5152PROMPT |
7INR | 0.601PROMPT |
8INR | 0.6869PROMPT |
9INR | 0.7728PROMPT |
10INR | 0.8586PROMPT |
10000INR | 858.67PROMPT |
50000INR | 4,293.38PROMPT |
100000INR | 8,586.77PROMPT |
500000INR | 42,933.89PROMPT |
1000000INR | 85,867.78PROMPT |
上述 PROMPT 兑换 INR 和INR 兑换 PROMPT 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 PROMPT 兑换INR的换算关系及具体数值,以及1 到 1000000 INR 兑换 PROMPT 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Wayfinder兑换
Wayfinder | 1 PROMPT |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.65INR |
![]() | Rp2,114.66IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.6THB |
Wayfinder | 1 PROMPT |
---|---|
![]() | ₽12.88RUB |
![]() | R$0.76BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.76TRY |
![]() | ¥0.98CNY |
![]() | ¥20.07JPY |
![]() | $1.09HKD |
上表列出了 1 PROMPT 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 PROMPT = $0.14 USD、1 PROMPT = €0.12 EUR、1 PROMPT = ₹11.65 INR、1 PROMPT = Rp2,114.66 IDR、1 PROMPT = $0.19 CAD、1 PROMPT = £0.1 GBP、1 PROMPT = ฿4.6 THB等。
热门兑换对
BTC兑INR
ETH兑INR
USDT兑INR
XRP兑INR
BNB兑INR
SOL兑INR
USDC兑INR
SMART兑INR
TRX兑INR
DOGE兑INR
STETH兑INR
ADA兑INR
WBTC兑INR
HYPE兑INR
BCH兑INR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 INR、ETH 兑换 INR、USDT 兑换 INR、BNB 兑换INR、SOL 兑换 INR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.3864 |
![]() | 0.00005735 |
![]() | 0.002388 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.009328 |
![]() | 0.0413 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,739.97 |
![]() | 21.82 |
![]() | 35.28 |
![]() | 0.002388 |
![]() | 10.02 |
![]() | 0.00005722 |
![]() | 0.1625 |
![]() | 0.01215 |
上表为您提供了将任意数量的Indian Rupee兑换成热门货币的功能,包括 INR 兑换 GT,INR 兑换 USDT,INR 兑换 BTC,INR 兑换 ETH,INR 兑换 USBT,INR 兑换 PEPE,INR 兑换 EIGEN,INR 兑换OG 等。
输入Wayfinder金额
输入PROMPT金额
输入PROMPT金额
选择Indian Rupee
在下拉菜单中点击选择Indian Rupee或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Wayfinder 转换为 INR,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Wayfinder兑换Indian Rupee (INR) 转换器?
2.此页面上Wayfinder到Indian Rupee的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Wayfinder到Indian Rupee的汇率?
4.我可以将Wayfinder转换为Indian Rupee之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Indian Rupee (INR)吗?
了解有关Wayfinder (PROMPT)的最新资讯

Mở khóa tự do của tài sản kỹ thuật số với Ví tiền Gate.
Ví tiền Gate là một ví Web3 không giữ chìa khóa được phát triển bởi Gate.

Gate Ví tiền BountyDrop: Công cụ Airdrop Web3 của năm 2025, Mở khóa phần thưởng Airdrop mới nhất
Gate Ví tiền BountyDrop là một mô-đun tính năng mới được ra mắt bởi Gate Ví tiền vào năm 2025.

FTX Đợt Hoàn Trả Thứ Hai Chính Thức Được Ghi Có: Các Chủ Nợ Có Thể Rút Tiền Một Cách Hiệu Quả Qua Gate Như Thế Nào?
Quản lý tài sản hoàn trả FTX một cách linh hoạt thông qua các nền tảng tuân thủ như Gate, cho phép người dùng giảm thiểu tác động của các rủi ro lịch sử đối với kế hoạch đầu tư.

World Token: Tương lai của Danh tính Kỹ thuật số và Tài sản tiền điện tử
World coin (Worldcoin, WLD) như một Tài sản tiền điện tử đổi mới

Hướng Dẫn Tối Ưu Để Chuyển Đổi PI Sang TWD: Tỷ Giá Trực Tiếp & Phân Tích Xu Hướng (Cập Nhật 2025)
Bài viết này sẽ cung cấp một phân tích sâu về dữ liệu tỷ giá thời gian thực giữa đồng PI và Đài tệ mới, động lực thị trường, và các công cụ chuyển đổi để giúp bạn nắm bắt chính xác các cơ hội đầu tư.

Hướng dẫn hoàn chỉnh về Kinh doanh chênh lệch giá Tiền điện tử: Chiến lược và Cơ hội mới trong Web3
Trong thế giới của Tiền điện tử, “Kinh doanh chênh lệch giá” là một chiến lược chuyên nghiệp sử dụng sự chênh lệch giá giữa các sàn giao dịch.