ObolChuyển đổi Obol (OBOL) sang Indian Rupee (INR)

OBOL/INR: 1 OBOL ≈ ₹19.44 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹19.44. Với nguồn cung lưu hành là 96,247,896 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng INR là ₹156,315,312,354.93. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng INR đã giảm ₹-1.77, biểu thị mức giảm -8.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng INR là ₹35.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹16.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang INR

19.44-8.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang INR là ₹19.44 INR, với tỷ lệ thay đổi là -8.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.2335
-5.58%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.234
-5.61%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.2335, with a 24-hour trading change of -5.58%, OBOL/USDT Spot is $0.2335 and -5.58%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.234 and -5.61%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OBOL sang INR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OBOL
19.44INR
2OBOL
38.88INR
3OBOL
58.32INR
4OBOL
77.76INR
5OBOL
97.2INR
6OBOL
116.64INR
7OBOL
136.08INR
8OBOL
155.52INR
9OBOL
174.96INR
10OBOL
194.4INR
100OBOL
1,944.03INR
500OBOL
9,720.15INR
1000OBOL
19,440.31INR
5000OBOL
97,201.58INR
10000OBOL
194,403.16INR

Bảng chuyển đổi INR sang OBOL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1INR
0.05143OBOL
2INR
0.1028OBOL
3INR
0.1543OBOL
4INR
0.2057OBOL
5INR
0.2571OBOL
6INR
0.3086OBOL
7INR
0.36OBOL
8INR
0.4115OBOL
9INR
0.4629OBOL
10INR
0.5143OBOL
10000INR
514.39OBOL
50000INR
2,571.97OBOL
100000INR
5,143.94OBOL
500000INR
25,719.74OBOL
1000000INR
51,439.49OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang INR và INR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.23 USD, 1 OBOL = €0.21 EUR, 1 OBOL = ₹19.44 INR, 1 OBOL = Rp3,530 IDR, 1 OBOL = $0.32 CAD, 1 OBOL = £0.17 GBP, 1 OBOL = ฿7.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2717
logo BTCBTC
0.0000578
logo ETHETH
0.002265
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.35
logo BNBBNB
0.009038
logo SOLSOL
0.03336
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.29
logo ADAADA
7.35
logo TRXTRX
22.01
logo STETHSTETH
0.002267
logo WBTCWBTC
0.00005778
logo SUISUI
1.5
logo LINKLINK
0.3483
logo AVAXAVAX
0.2297

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obol của bạn

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Obol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.