HeliumHelium (HNT) から British Pound (GBP) への交換

HNT/GBP: 1 HNT ≈ £2.98 GBP

最終更新日:

Helium 今日の市場

Heliumは昨日に比べ下落しています。

HNTをBritish Pound(GBP)に換算した現在の価格は£2.98です。流通供給量が182,631,242.36 HNTの場合、GBPにおけるHNTの総市場価値は£409,647,716.62です。過去24時間で、HNTのGBPにおける価格は£-0.09358下がり、減少率は-3.05%を示しています。過去において、GBPでのHNTの史上最高価格は£41.21、史上最低価格は£0.08504でした。

1HNTからGBPへの変換価格チャート

£2.98-3.05%
更新日時:
データなし

Invalid Date現在、1 HNTからGBPへの為替レートは£2.98 GBPであり、過去24時間で-3.05%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのHNT/GBPの価格チャートページには、過去1日における1 HNT/GBPの履歴変化データが表示されています。

Helium 取引

資産
価格
24H変動率
アクション
Helium のロゴHNT/USDT
現物
$3.97
-2.4%
Helium のロゴHNT/USDT
無期限
$3.98
-3.07%

HNT/USDT現物のリアルタイム取引価格は$3.97であり、過去24時間の取引変化率は-2.4%です。HNT/USDT現物価格は$3.97と-2.4%、HNT/USDT永久契約価格は$3.98と-3.07%です。

Helium から British Pound への為替レートの換算表

HNT から GBP への為替レートの換算表

Helium のロゴ金額
変換先GBP のロゴ
1HNT
2.98GBP
2HNT
5.97GBP
3HNT
8.96GBP
4HNT
11.94GBP
5HNT
14.93GBP
6HNT
17.92GBP
7HNT
20.9GBP
8HNT
23.89GBP
9HNT
26.88GBP
10HNT
29.86GBP
100HNT
298.67GBP
500HNT
1,493.36GBP
1000HNT
2,986.72GBP
5000HNT
14,933.63GBP
10000HNT
29,867.27GBP

GBP から HNT への為替レートの換算表

GBP のロゴ金額
変換先Helium のロゴ
1GBP
0.3348HNT
2GBP
0.6696HNT
3GBP
1HNT
4GBP
1.33HNT
5GBP
1.67HNT
6GBP
2HNT
7GBP
2.34HNT
8GBP
2.67HNT
9GBP
3.01HNT
10GBP
3.34HNT
1000GBP
334.81HNT
5000GBP
1,674.07HNT
10000GBP
3,348.14HNT
50000GBP
16,740.73HNT
100000GBP
33,481.46HNT

上記のHNTからGBPおよびGBPからHNTの金額変換表は、1から10000、HNTからGBPへの変換関係と具体的な値、および1から100000、GBPからHNTへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。

人気 1Helium から変換

移動
ページ

上記の表は、1 HNTと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 HNT = $3.98 USD、1 HNT = €3.56 EUR、1 HNT = ₹332.25 INR、1 HNT = Rp60,330.04 IDR、1 HNT = $5.39 CAD、1 HNT = £2.99 GBP、1 HNT = ฿131.17 THBなどが含まれますが、これに限定されません。

人気ペア

上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからGBP、ETHからGBP、USDTからGBP、BNBからGBP、SOLからGBPなどを含みます。

人気暗号資産の為替レート

GBPGBP
GT のロゴGT
30.93
BTC のロゴBTC
0.00645
ETH のロゴETH
0.2685
USDT のロゴUSDT
665.6
XRP のロゴXRP
283.55
BNB のロゴBNB
1.03
SOL のロゴSOL
3.98
USDC のロゴUSDC
666.11
DOGE のロゴDOGE
3,080.17
ADA のロゴADA
892.1
TRX のロゴTRX
2,451.14
STETH のロゴSTETH
0.2691
WBTC のロゴWBTC
0.006471
SUI のロゴSUI
176.4
LINK のロゴLINK
43.61
AVAX のロゴAVAX
29.93

上記の表は、British Poundを主要通貨と交換する機能を提供しており、GBPからGT、GBPからUSDT、GBPからBTC、GBPからETH、GBPからUSBT、GBPからPEPE、GBPからEIGEN、GBPからOGなどが含まれます。

Heliumの数量を入力してください。

01

HNTの数量を入力してください。

HNTの数量を入力してください。

02

British Poundを選択します。

ドロップダウンをクリックして、British Poundまたは変換したい通貨を選択します。

03

以上です

当社の通貨交換コンバーターは、Heliumの現在のBritish Poundでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。Heliumの購入方法を学ぶ。

上記のステップは、HeliumをGBPに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。

Heliumの買い方動画

0

よくある質問 (FAQ)

1.Helium から British Pound (GBP) への変換とは?

2.このページでの、Helium から British Pound への為替レートの更新頻度は?

3.Helium から British Pound への為替レートに影響を与える要因は?

4.Heliumを British Pound以外の通貨に変換できますか?

5.他の暗号資産をBritish Pound (GBP)に交換できますか?

Helium (HNT)に関連する最新ニュース

Dự đoán và phân tích giá Helium (HNT) năm 2025

Dự đoán và phân tích giá Helium (HNT) năm 2025

Là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực DePIN, giá trị của token HNT chặt chẽ liên quan đến sự phát triển của blockchain Internet of Things.

Gate.blog掲載日:2025-04-27
Giá HNT vào năm 2025: Giá trị và Phân tích thị trường của Token Mạng Helium

Giá HNT vào năm 2025: Giá trị và Phân tích thị trường của Token Mạng Helium

Khám phá sự phát triển bùng nổ của Mạng Helium và dự đoán giá HNT cho năm 2025.

Gate.blog掲載日:2025-04-24
Helium (HNT) là gì? Tìm Hiểu Về Token HNT

Helium (HNT) là gì? Tìm Hiểu Về Token HNT

Helium (HNT) là một dự án đột phá trong không gian tiền mã hóa, cung cấp một mạng không dây phi tập trung dành cho các thiết bị Internet of Things (IoT).

Gate.blog掲載日:2025-04-22
Helium (HNT) là gì? Tìm Hiểu Về Dự Án Hạ Tầng Không Dây Phi Tập Trung

Helium (HNT) là gì? Tìm Hiểu Về Dự Án Hạ Tầng Không Dây Phi Tập Trung

Helium (HNT) là một dự án tiền mã hóa tiên tiến, cung cấp một mạng lưới không dây phi tập trung dành cho các thiết bị Internet of Things (IoT).

Gate.blog掲載日:2025-04-21
Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO

Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO

Hồng Kông điều chỉnh quy định tài sản ảo của quỹ công cộng, và các tổ chức tin rằng IRD có thể trở thành một câu chuyện mới cho DeFi. SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng trong năm 2023, với SOL tăng hơn 700% trong năm nay.

Gate.blog掲載日:2023-12-27
Mushe Token (XMU, Helium(HNT) và Theta Network (THETA):  3 đồng coin cần tìm kiếm trong năm 2022

Mushe Token (XMU, Helium(HNT) và Theta Network (THETA): 3 đồng coin cần tìm kiếm trong năm 2022

Why should we be on the lookout for Mushe Token, Helium, and Theta?

Gate.blog掲載日:2022-07-21

Helium (HNT)についてもっと知る

24時間365日対応カスタマーサポート

Gate.ioの商品やサービスに関するサポートが必要な場合は、以下のカスタマーサポートチームにお問い合わせください。
免責事項
暗号資産市場には高いレベルのリスクが伴います。ユーザーは、投資決定を行う前に、独立した調査を実施し、提供される資産と商品の性質を完全に理解することをお勧めします。Gate.io は、財務上の判断から生じるいかなる損失または損害についても責任を負わないものとします。
さらに、Gate.io は米国、カナダ、イラン、キューバを含み、かつ、それ以外の特定の市場および管轄区域では完全なサービスを提供できない場合があることに注意してください。制限された場所の詳細については ユーザー契約のセクション2.3(d)を参照してください。