DeFiBoxChuyển đổi DeFiBox (DEFIBOX) sang Euro (EUR)

DEFIBOX/EUR: 1 DEFIBOX ≈ €0.2669 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFiBox Thị trường hôm nay

DeFiBox đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeFiBox chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2669. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,613,302 DEFIBOX, tổng vốn hóa thị trường của DeFiBox tính bằng EUR là €864,250.41. Trong 24h qua, giá của DeFiBox tính bằng EUR đã tăng €0.0238, biểu thị mức tăng +10.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFiBox tính bằng EUR là €4.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.149.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEFIBOX sang EUR

0.2669+10.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEFIBOX sang EUR là €0.2669 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +10.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEFIBOX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEFIBOX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeFiBox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DeFiBoxDEFIBOX/USDT
Giao ngay
$0.3049
12.88%

The real-time trading price of DEFIBOX/USDT Spot is $0.3049, with a 24-hour trading change of 12.88%, DEFIBOX/USDT Spot is $0.3049 and 12.88%, and DEFIBOX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeFiBox sang Euro

Bảng chuyển đổi DEFIBOX sang EUR

logo DeFiBoxSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DEFIBOX
0.26EUR
2DEFIBOX
0.53EUR
3DEFIBOX
0.8EUR
4DEFIBOX
1.06EUR
5DEFIBOX
1.33EUR
6DEFIBOX
1.6EUR
7DEFIBOX
1.86EUR
8DEFIBOX
2.13EUR
9DEFIBOX
2.4EUR
10DEFIBOX
2.66EUR
1000DEFIBOX
266.97EUR
5000DEFIBOX
1,334.89EUR
10000DEFIBOX
2,669.78EUR
50000DEFIBOX
13,348.91EUR
100000DEFIBOX
26,697.82EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DEFIBOX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFiBox
1EUR
3.74DEFIBOX
2EUR
7.49DEFIBOX
3EUR
11.23DEFIBOX
4EUR
14.98DEFIBOX
5EUR
18.72DEFIBOX
6EUR
22.47DEFIBOX
7EUR
26.21DEFIBOX
8EUR
29.96DEFIBOX
9EUR
33.71DEFIBOX
10EUR
37.45DEFIBOX
100EUR
374.56DEFIBOX
500EUR
1,872.81DEFIBOX
1000EUR
3,745.62DEFIBOX
5000EUR
18,728.12DEFIBOX
10000EUR
37,456.24DEFIBOX

Bảng chuyển đổi số tiền DEFIBOX sang EUR và EUR sang DEFIBOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DEFIBOX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DEFIBOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFiBox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEFIBOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEFIBOX = $0.3 USD, 1 DEFIBOX = €0.27 EUR, 1 DEFIBOX = ₹24.9 INR, 1 DEFIBOX = Rp4,520.58 IDR, 1 DEFIBOX = $0.4 CAD, 1 DEFIBOX = £0.22 GBP, 1 DEFIBOX = ฿9.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.59
logo BTCBTC
0.005364
logo ETHETH
0.2162
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
231.47
logo BNBBNB
0.8571
logo SOLSOL
3.26
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,453.17
logo ADAADA
719.75
logo TRXTRX
2,053.18
logo STETHSTETH
0.2157
logo WBTCWBTC
0.00535
logo SUISUI
144.25
logo LINKLINK
34.39
logo AVAXAVAX
23.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeFiBox của bạn

01

Nhập số lượng DEFIBOX của bạn

Nhập số lượng DEFIBOX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiBox hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiBox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiBox sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeFiBox

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiBox sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiBox sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiBox sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiBox sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFiBox (DEFIBOX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.