Aave BUSD Thị trường hôm nay
Aave BUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aave BUSD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABUSD, tổng vốn hóa thị trường của Aave BUSD tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Aave BUSD tính bằng INR đã tăng ₹0.02003, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave BUSD tính bằng INR là ₹96.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹54.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABUSD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABUSD sang INR là ₹83.51 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABUSD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABUSD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Aave BUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABUSD/-- Spot is $ and 0%, and ABUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave BUSD sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ABUSD sang INR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ABUSD | 83.51INR |
2ABUSD | 167.02INR |
3ABUSD | 250.53INR |
4ABUSD | 334.05INR |
5ABUSD | 417.56INR |
6ABUSD | 501.07INR |
7ABUSD | 584.58INR |
8ABUSD | 668.1INR |
9ABUSD | 751.61INR |
10ABUSD | 835.12INR |
100ABUSD | 8,351.28INR |
500ABUSD | 41,756.41INR |
1000ABUSD | 83,512.82INR |
5000ABUSD | 417,564.12INR |
10000ABUSD | 835,128.25INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ABUSD
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1INR | 0.01197ABUSD |
2INR | 0.02394ABUSD |
3INR | 0.03592ABUSD |
4INR | 0.04789ABUSD |
5INR | 0.05987ABUSD |
6INR | 0.07184ABUSD |
7INR | 0.08381ABUSD |
8INR | 0.09579ABUSD |
9INR | 0.1077ABUSD |
10INR | 0.1197ABUSD |
10000INR | 119.74ABUSD |
50000INR | 598.71ABUSD |
100000INR | 1,197.42ABUSD |
500000INR | 5,987.1ABUSD |
1000000INR | 11,974.2ABUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ABUSD sang INR và INR sang ABUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ABUSD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ABUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave BUSD phổ biến
Aave BUSD | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.51INR |
![]() | Rp15,164.37IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Aave BUSD | 1 ABUSD |
---|---|
![]() | ₽92.38RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.95JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABUSD = $1 USD, 1 ABUSD = €0.9 EUR, 1 ABUSD = ₹83.51 INR, 1 ABUSD = Rp15,164.37 IDR, 1 ABUSD = $1.36 CAD, 1 ABUSD = £0.75 GBP, 1 ABUSD = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3836 |
![]() | 0.00006017 |
![]() | 0.002731 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.06 |
![]() | 0.009734 |
![]() | 0.04605 |
![]() | 5.98 |
![]() | 920.82 |
![]() | 22.42 |
![]() | 40.41 |
![]() | 0.002742 |
![]() | 11.29 |
![]() | 0.00005993 |
![]() | 0.187 |
![]() | 0.01323 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave BUSD của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Nhập số lượng ABUSD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BUSD hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BUSD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BUSD sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BUSD sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave BUSD (ABUSD)

أصول Velo مجال العملات الرقمية: سعر 2025، التكنولوجيا، وتطبيقات التمويل اللامركزي
استكشف إمكانيات Velo في مجال العملات الرقمية من خلال توقعات الأسعار لعام 2025، وتكنولوجيا blockchain المبتكرة، وتطبيقات التمويل اللامركزي، ومكافآت التخزين.

فلوكي: إمكانيات الاستثمار في عملات الميم والنظم البيئية في 2025
سيصبح فلوكي زعيمًا بين عملات الميم في عام 2025 بفضل نظامه البيئي المتعدد الوظائف واستراتيجيات التسويق الخاصة به.

2025 RLC الأصول الرقمية : السعر، القابلية للاستخدام، ودليل شراء المستثمرين في Web3
اكتشف النمو المتفجر لأصول RLC الرقمية، إنها معطلة في مجال الحوسبة السحابية اللامركزية.

تحليل سعر عملة SPELL لعام 2025 وآفاقه
استكشف مستقبل عملة SPELL في عام 2025!

الكلب إلى القمر: طفرة الاستثمار في Dogecoin و العملات الرمزية في 2025
الكلب إلى القمر" مشتق من Dogecoin، وهي عملة مشفرة تتميز بشعار كلب الشيباء إينو.

محفظة Gate: الحل الأمثل لكل احتياجات Web3
لماذا هي المحفظة المفضلة لآلاف الملايين في ويب 3