ADAX Thị trường hôm nay
ADAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0005981. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,000 ADAX, tổng vốn hóa thị trường của ADAX tính bằng USD là $31,349.04. Trong 24h qua, giá của ADAX tính bằng USD đã tăng $0.000000007177, biểu thị mức tăng +0.001200%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAX tính bằng USD là $2.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00006936.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAX sang USD là $0.0005981 USD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADAX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAX/USD trong ngày qua.
Giao dịch ADAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADAX/-- Spot is $ and --, and ADAX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ADAX sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ADAX sang USD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ADAX | 0USD |
2ADAX | 0USD |
3ADAX | 0USD |
4ADAX | 0USD |
5ADAX | 0USD |
6ADAX | 0USD |
7ADAX | 0USD |
8ADAX | 0USD |
9ADAX | 0USD |
10ADAX | 0USD |
1000000ADAX | 598.15USD |
5000000ADAX | 2,990.75USD |
10000000ADAX | 5,981.5USD |
50000000ADAX | 29,907.5USD |
100000000ADAX | 59,815USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ADAX
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1USD | 1,671.82ADAX |
2USD | 3,343.64ADAX |
3USD | 5,015.46ADAX |
4USD | 6,687.28ADAX |
5USD | 8,359.1ADAX |
6USD | 10,030.92ADAX |
7USD | 11,702.75ADAX |
8USD | 13,374.57ADAX |
9USD | 15,046.39ADAX |
10USD | 16,718.21ADAX |
100USD | 167,182.14ADAX |
500USD | 835,910.72ADAX |
1000USD | 1,671,821.44ADAX |
5000USD | 8,359,107.24ADAX |
10000USD | 16,718,214.49ADAX |
Bảng chuyển đổi số tiền ADAX sang USD và USD sang ADAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ADAX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ADAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ADAX phổ biến
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAX = $0 USD, 1 ADAX = €0 EUR, 1 ADAX = ₹0.05 INR, 1 ADAX = Rp9.07 IDR, 1 ADAX = $0 CAD, 1 ADAX = £0 GBP, 1 ADAX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.5 |
![]() | 0.004211 |
![]() | 0.1588 |
![]() | 169.37 |
![]() | 499.92 |
![]() | 0.7196 |
![]() | 2.98 |
![]() | 500.1 |
![]() | 113,546.04 |
![]() | 2,485.08 |
![]() | 0.1587 |
![]() | 1,656.06 |
![]() | 666.84 |
![]() | 10.48 |
![]() | 0.004216 |
![]() | 1,081.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ADAX (ADAX) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng ADAX của bạn
Nhập số lượng ADAX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAX hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAX sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAX sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAX sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAX sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAX (ADAX)

IRL là gì? Khám phá IrishCoin – Dự án tiền mã hóa gắn liền với văn hóa Ireland
Khám phá IRL (IrishCoin), dự án tiền mã hóa tập trung vào cộng đồng, văn hóa và sự phi tập trung.

WTF là gì? Tổng Quan Dự Án Waterfall DeFi (WTF)
Khám phá Waterfall DeFi (WTF), giao thức phi tập trung định hình lại chiến lược lợi nhuận trong crypto.

JASMY: Mở ra một kỷ nguyên mới của Internet vạn vật và bảo mật dữ liệu
JASMY có nguồn gốc từ Nhật Bản, và mục tiêu cốt lõi của nó là định nghĩa lại việc quản lý và sử dụng dữ liệu cá nhân bằng cách kết hợp công nghệ blockchain với internet vạn vật.
Marscoin: Tiền kỹ thuật số được thiết kế cho việc thuộc địa hóa sao Hỏa
Marscoin (MARS) là một loại tiền kỹ thuật số được ra mắt vào năm 2013, nổi bật với sự tập trung vào "thực địa hóa hành tinh Mars.

Tin tức ALPACA và Dự đoán Giá năm 2025
Sự biến động mạnh mẽ của ALPACA xác nhận bản chất "lợi nhuận cao, rủi ro cao" của các token có vốn hóa thị trường thấp.

Sonic: Người tiên phong dẫn dắt thế hệ tiếp theo của Blockchain hiệu suất cao
Sonic hiện đang là chuỗi Layer 1 tương thích EVM mạnh mẽ nhất, được biết đến với tốc độ, cơ chế khuyến khích và cơ sở hạ tầng hàng đầu.