AutoLayer Thị trường hôm nay
AutoLayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AutoLayer chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.03787. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,306,332 LAY3R, tổng vốn hóa thị trường của AutoLayer tính bằng CAD là $67,103.4. Trong 24h qua, giá của AutoLayer tính bằng CAD đã tăng $0.0021, biểu thị mức tăng +5.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AutoLayer tính bằng CAD là $1.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004401.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAY3R sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAY3R sang CAD là $0.03787 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +5.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAY3R/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAY3R/CAD trong ngày qua.
Giao dịch AutoLayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0285 | 5.63% |
The real-time trading price of LAY3R/USDT Spot is $0.0285, with a 24-hour trading change of 5.63%, LAY3R/USDT Spot is $0.0285 and 5.63%, and LAY3R/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AutoLayer sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi LAY3R sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAY3R | 0.03CAD |
2LAY3R | 0.07CAD |
3LAY3R | 0.11CAD |
4LAY3R | 0.15CAD |
5LAY3R | 0.18CAD |
6LAY3R | 0.22CAD |
7LAY3R | 0.26CAD |
8LAY3R | 0.3CAD |
9LAY3R | 0.34CAD |
10LAY3R | 0.37CAD |
10000LAY3R | 378.7CAD |
50000LAY3R | 1,893.53CAD |
100000LAY3R | 3,787.06CAD |
500000LAY3R | 18,935.34CAD |
1000000LAY3R | 37,870.68CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LAY3R
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 26.4LAY3R |
2CAD | 52.81LAY3R |
3CAD | 79.21LAY3R |
4CAD | 105.62LAY3R |
5CAD | 132.02LAY3R |
6CAD | 158.43LAY3R |
7CAD | 184.83LAY3R |
8CAD | 211.24LAY3R |
9CAD | 237.65LAY3R |
10CAD | 264.05LAY3R |
100CAD | 2,640.56LAY3R |
500CAD | 13,202.82LAY3R |
1000CAD | 26,405.64LAY3R |
5000CAD | 132,028.23LAY3R |
10000CAD | 264,056.46LAY3R |
Bảng chuyển đổi số tiền LAY3R sang CAD và CAD sang LAY3R ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LAY3R sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang LAY3R, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AutoLayer phổ biến
AutoLayer | 1 LAY3R |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.33INR |
![]() | Rp423.54IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.92THB |
AutoLayer | 1 LAY3R |
---|---|
![]() | ₽2.58RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.95TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.02JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAY3R và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAY3R = $0.03 USD, 1 LAY3R = €0.03 EUR, 1 LAY3R = ₹2.33 INR, 1 LAY3R = Rp423.54 IDR, 1 LAY3R = $0.04 CAD, 1 LAY3R = £0.02 GBP, 1 LAY3R = ฿0.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.59 |
![]() | 0.003523 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 368.53 |
![]() | 170.5 |
![]() | 0.5746 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,350.76 |
![]() | 2,172.2 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 611.41 |
![]() | 192,653.3 |
![]() | 0.003514 |
![]() | 9.49 |
![]() | 130.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AutoLayer của bạn
Nhập số lượng LAY3R của bạn
Nhập số lượng LAY3R của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AutoLayer hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AutoLayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AutoLayer sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AutoLayer sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AutoLayer sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AutoLayer sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AutoLayer sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AutoLayer (LAY3R)

What Is the AXL Coin? Opportunities and Challenges for the Rising Cross-Chain Star
A "pipeline" connecting dozens of blockchains is integrating the fragmented crypto world into a unified network, and AXL is the fuel driving its operation.

Gate Releases June Proof of Reserves Report: Total Reserves Reach $10.453 Billion, with $1.96 Billion in Excess Reserves
Gate regularly publishes reserve data as part of its commitment to user security and its effort to promote transparency and standardization within the industry

2025 ZKJ Token Price and Wallet Options: Web3 Investment Guide
Explore the impact of ZKJ on Web3 finance, innovative Wallet solutions, and investment strategies.

What Is the EPT Coin? EPT Price Outlook for 2025
Balance aims to build a gaming ecosystem that connects Web2 and Web3 users, and EPT is the economic core driving this vision.

How to Buy and Mine Byreal Token in 2025: Investor's Guide
Explore the potential of Byreal Token in 2025.

2025 Raven Token Price: Analysis, Trends, and Buying Guide
Through our in-depth analysis, explore the potential of Raven Token.