AWE Network Thị trường hôm nay
AWE Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AWE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.06282. Với nguồn cung lưu hành là 1,942,419,283 AWE, tổng vốn hóa thị trường của AWE tính bằng USD là $122,022,779.35. Trong 24h qua, giá của AWE tính bằng USD đã giảm $-0.002918, biểu thị mức giảm -4.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AWE tính bằng USD là $0.07469, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06264.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AWE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AWE sang USD là $0.06282 USD, với tỷ lệ thay đổi là -4.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AWE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AWE/USD trong ngày qua.
Giao dịch AWE Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0628 | -4.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06291 | -4.6% |
The real-time trading price of AWE/USDT Spot is $0.0628, with a 24-hour trading change of -4.61%, AWE/USDT Spot is $0.0628 and -4.61%, and AWE/USDT Perpetual is $0.06291 and -4.6%.
Bảng chuyển đổi AWE Network sang US Dollar
Bảng chuyển đổi AWE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AWE | 0.06USD |
2AWE | 0.12USD |
3AWE | 0.18USD |
4AWE | 0.25USD |
5AWE | 0.31USD |
6AWE | 0.37USD |
7AWE | 0.43USD |
8AWE | 0.5USD |
9AWE | 0.56USD |
10AWE | 0.62USD |
10000AWE | 628.2USD |
50000AWE | 3,141USD |
100000AWE | 6,282USD |
500000AWE | 31,410USD |
1000000AWE | 62,820USD |
Bảng chuyển đổi USD sang AWE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 15.91AWE |
2USD | 31.83AWE |
3USD | 47.75AWE |
4USD | 63.67AWE |
5USD | 79.59AWE |
6USD | 95.51AWE |
7USD | 111.42AWE |
8USD | 127.34AWE |
9USD | 143.26AWE |
10USD | 159.18AWE |
100USD | 1,591.84AWE |
500USD | 7,959.24AWE |
1000USD | 15,918.49AWE |
5000USD | 79,592.48AWE |
10000USD | 159,184.97AWE |
Bảng chuyển đổi số tiền AWE sang USD và USD sang AWE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AWE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang AWE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AWE Network phổ biến
AWE Network | 1 AWE |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.25INR |
![]() | Rp952.96IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.07THB |
AWE Network | 1 AWE |
---|---|
![]() | ₽5.81RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.14TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥9.05JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AWE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AWE = $0.06 USD, 1 AWE = €0.06 EUR, 1 AWE = ₹5.25 INR, 1 AWE = Rp952.96 IDR, 1 AWE = $0.09 CAD, 1 AWE = £0.05 GBP, 1 AWE = ฿2.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.38 |
![]() | 0.004656 |
![]() | 0.1899 |
![]() | 499.92 |
![]() | 220.94 |
![]() | 0.7318 |
![]() | 2.93 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,281.12 |
![]() | 670.78 |
![]() | 1,819.1 |
![]() | 0.19 |
![]() | 0.004667 |
![]() | 140.84 |
![]() | 14.89 |
![]() | 32.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AWE Network của bạn
Nhập số lượng AWE của bạn
Nhập số lượng AWE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AWE Network hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AWE Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AWE Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AWE Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AWE Network sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AWE Network sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AWE Network sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AWE Network sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AWE Network (AWE)
Z2F0ZSBXZWIzLCBIdWF3ZWkgQ2xvdWQgaWxlIFNFQUJDIGnDp2luIE11aHRlxZ9lbSBCaXIgw5ZuIFBhcnRpIETDvHplbmxlZGk=
OSBNYXJ0IGFrxZ9hbcSxLCBnw7xuZXlkb8SfdSBBc3lhIEJsb2NrY2hhaW4gS29udmFuc2l5b251J251biBiZWtsZW50aXNpeWxlIGdhdGUgV2ViMyBfU0VBQkNfLCBIdWF3ZWkgQ2xvdWQndW4gc3BvbnNvcmx1xJ91bmRhIFRoZSBDbGF5J2RlIHVudXR1bG1heiBiaXIgw7ZuIHBhcnRpIGTDvHplbmxlZGku
Z2F0ZSBXZWIzLCBIdWF3ZWkgQ2xvdWQgaWxlIMSwxZ9iaXJsacSfaSDEsMOnaW5kZSDDlnplbCBCaXIgw5ZuIFBhcnRpeWUgRXYgU2FoaXBsacSfaSBZYXBhcmFrIFNFQUJDIDIwMjQgacOnaW4gU2FobmV5aSBIYXrEsXJsxLF5b3I=
R8O8bmV5ZG/En3UgQXN5YSBCbG9rIFppbmNpcmkgS29udmFuc2l5b251J251biBiZWtsZW50aXNpeWxlIF9TRUFCQ18sIEdhdGUgV2ViMywgOSBNYXJ0IGFrxZ9hbcSxIGTDvHplbmxlbmVjZWsgb2xhbiBtdWh0ZcWfZW0gYmlyIMO2biBwYXJ0aSBpw6dpbiBoZXllY2FubGEgZHV5dXJ1eW9yLg==
QUJfbmluIMOWbmVyaWxlbiBLcmlwdG8gRMO8emVubGVtZWxlcmk6IEt1c3VybHUgbXUgRGXEn2lsIG1pPw==
Will the necessary amendments settle the dust around the EU_s proposed regulation?
![[Tutorial] Dual Currency Product: An Awesome Option in a Shaky Market](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1632966493image_2021_09_29T11_04_51_699Z.png?w=32&q=75)