Balanced Dollars Thị trường hôm nay
Balanced Dollars đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Balanced Dollars chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8985. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,623,898.86 BNUSD, tổng vốn hóa thị trường của Balanced Dollars tính bằng EUR là €4,527,490.09. Trong 24h qua, giá của Balanced Dollars tính bằng EUR đã tăng €0.008368, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Balanced Dollars tính bằng EUR là €1.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6344.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNUSD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNUSD sang EUR là €0.8985 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNUSD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Balanced Dollars
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BNUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BNUSD/-- Spot is $ and 0%, and BNUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Balanced Dollars sang Euro
Bảng chuyển đổi BNUSD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNUSD | 0.89EUR |
2BNUSD | 1.79EUR |
3BNUSD | 2.69EUR |
4BNUSD | 3.59EUR |
5BNUSD | 4.49EUR |
6BNUSD | 5.39EUR |
7BNUSD | 6.29EUR |
8BNUSD | 7.18EUR |
9BNUSD | 8.08EUR |
10BNUSD | 8.98EUR |
1000BNUSD | 898.58EUR |
5000BNUSD | 4,492.93EUR |
10000BNUSD | 8,985.87EUR |
50000BNUSD | 44,929.38EUR |
100000BNUSD | 89,858.77EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BNUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11BNUSD |
2EUR | 2.22BNUSD |
3EUR | 3.33BNUSD |
4EUR | 4.45BNUSD |
5EUR | 5.56BNUSD |
6EUR | 6.67BNUSD |
7EUR | 7.79BNUSD |
8EUR | 8.9BNUSD |
9EUR | 10.01BNUSD |
10EUR | 11.12BNUSD |
100EUR | 111.28BNUSD |
500EUR | 556.42BNUSD |
1000EUR | 1,112.85BNUSD |
5000EUR | 5,564.28BNUSD |
10000EUR | 11,128.57BNUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền BNUSD sang EUR và EUR sang BNUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BNUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BNUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Balanced Dollars phổ biến
Balanced Dollars | 1 BNUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.79INR |
![]() | Rp15,215.24IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.08THB |
Balanced Dollars | 1 BNUSD |
---|---|
![]() | ₽92.69RUB |
![]() | R$5.46BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.23TRY |
![]() | ¥7.07CNY |
![]() | ¥144.43JPY |
![]() | $7.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNUSD = $1 USD, 1 BNUSD = €0.9 EUR, 1 BNUSD = ₹83.79 INR, 1 BNUSD = Rp15,215.24 IDR, 1 BNUSD = $1.36 CAD, 1 BNUSD = £0.75 GBP, 1 BNUSD = ฿33.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.95 |
![]() | 0.005287 |
![]() | 0.2205 |
![]() | 557.95 |
![]() | 256.95 |
![]() | 0.8441 |
![]() | 3.53 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,890.5 |
![]() | 2,063.05 |
![]() | 813.07 |
![]() | 0.2206 |
![]() | 0.005288 |
![]() | 16.51 |
![]() | 167.07 |
![]() | 39.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Balanced Dollars của bạn
Nhập số lượng BNUSD của bạn
Nhập số lượng BNUSD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Balanced Dollars hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Balanced Dollars.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Balanced Dollars sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Balanced Dollars
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Balanced Dollars sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Balanced Dollars sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Balanced Dollars sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Balanced Dollars sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Balanced Dollars (BNUSD)

Что такое RAMEN и какова его инвестиционная ценность
Имя монеты RAMEN вдохновлено знаменитым японским раменом и подразумевает быстрое и вкусное блюдо.

Новости Pi Network: экологический прорыв и перспективы будущего
20 февраля 2025 года состоялся официальный запуск основной сети Pi Network.

Соник Чейн: Будущее Блокчейна в 2025 году и далее
Познакомьтесь с Sonic Chain, революционным блокчейном, который собирается обогнать Ethereum к 2025 году.

Прогноз цены на Турбо-монету и перспективы инвестирования на 2025 год
Откройте для себя взрывной потенциал роста монет Turbo в 2025 году.

Carv Крипто: Цена, Руководство по покупке и Влияние на игровую индустрию в 2025 году
Откройте потенциал криптовалюты Carv в 2025 году!

Что такое онлайн запуск? Будущие формы и инновационные практики инкубации проектов Web3
Онлайн-пусковая установка стала основным двигателем, приводящим проекты от концепции к рынку.