BOOPChuyển đổi BOOP (BOOP) sang Indian Rupee (INR)

BOOP/INR: 1 BOOP ≈ ₹7.32 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BOOP Thị trường hôm nay

BOOP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BOOP chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 273,000,000 BOOP, tổng vốn hóa thị trường của BOOP tính bằng INR là ₹167,023,664,676.86. Trong 24h qua, giá của BOOP tính bằng INR đã tăng ₹0.07085, biểu thị mức tăng +0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOOP tính bằng INR là ₹29.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOOP sang INR

7.32+0.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOOP sang INR là ₹7.32 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOOP/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOOP/INR trong ngày qua.

Giao dịch BOOP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BOOPBOOP/USDT
Giao ngay
$0.0896
1.81%

The real-time trading price of BOOP/USDT Spot is $0.0896, with a 24-hour trading change of 1.81%, BOOP/USDT Spot is $0.0896 and 1.81%, and BOOP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BOOP sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi BOOP sang INR

logo BOOPSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BOOP
7.32INR
2BOOP
14.64INR
3BOOP
21.96INR
4BOOP
29.29INR
5BOOP
36.61INR
6BOOP
43.93INR
7BOOP
51.26INR
8BOOP
58.58INR
9BOOP
65.9INR
10BOOP
73.23INR
100BOOP
732.33INR
500BOOP
3,661.66INR
1000BOOP
7,323.32INR
5000BOOP
36,616.63INR
10000BOOP
73,233.26INR

Bảng chuyển đổi INR sang BOOP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BOOP
1INR
0.1365BOOP
2INR
0.273BOOP
3INR
0.4096BOOP
4INR
0.5461BOOP
5INR
0.6827BOOP
6INR
0.8192BOOP
7INR
0.9558BOOP
8INR
1.09BOOP
9INR
1.22BOOP
10INR
1.36BOOP
1000INR
136.54BOOP
5000INR
682.74BOOP
10000INR
1,365.49BOOP
50000INR
6,827.49BOOP
100000INR
13,654.99BOOP

Bảng chuyển đổi số tiền BOOP sang INR và INR sang BOOP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BOOP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang BOOP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BOOP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOOP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOOP = $0.09 USD, 1 BOOP = €0.08 EUR, 1 BOOP = ₹7.32 INR, 1 BOOP = Rp1,329.78 IDR, 1 BOOP = $0.12 CAD, 1 BOOP = £0.07 GBP, 1 BOOP = ฿2.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2758
logo BTCBTC
0.00005653
logo ETHETH
0.002436
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.48
logo BNBBNB
0.009237
logo SOLSOL
0.03502
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.02
logo ADAADA
7.95
logo TRXTRX
22.46
logo STETHSTETH
0.002413
logo WBTCWBTC
0.00005609
logo SUISUI
1.53
logo LINKLINK
0.3802
logo AVAXAVAX
0.2594

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BOOP của bạn

01

Nhập số lượng BOOP của bạn

Nhập số lượng BOOP của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOOP hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOOP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOOP sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BOOP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BOOP sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOOP sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOOP sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi BOOP sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BOOP (BOOP)

Tìm hiểu thêm về BOOP (BOOP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.