Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$1.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 155,020,128.92 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng TWD là NT$5,458,537,799.6. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng TWD đã tăng NT$0.03892, biểu thị mức tăng +3.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng TWD là NT$14.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.8481.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang TWD là NT$1.1 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +3.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi CROID sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 1.1TWD |
2CROID | 2.2TWD |
3CROID | 3.3TWD |
4CROID | 4.41TWD |
5CROID | 5.51TWD |
6CROID | 6.61TWD |
7CROID | 7.71TWD |
8CROID | 8.82TWD |
9CROID | 9.92TWD |
10CROID | 11.02TWD |
100CROID | 110.25TWD |
500CROID | 551.27TWD |
1000CROID | 1,102.54TWD |
5000CROID | 5,512.74TWD |
10000CROID | 11,025.49TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.9069CROID |
2TWD | 1.81CROID |
3TWD | 2.72CROID |
4TWD | 3.62CROID |
5TWD | 4.53CROID |
6TWD | 5.44CROID |
7TWD | 6.34CROID |
8TWD | 7.25CROID |
9TWD | 8.16CROID |
10TWD | 9.06CROID |
1000TWD | 906.98CROID |
5000TWD | 4,534.94CROID |
10000TWD | 9,069.88CROID |
50000TWD | 45,349.42CROID |
100000TWD | 90,698.85CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang TWD và TWD sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.88INR |
![]() | Rp523.7IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.14THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽3.19RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.18TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.97JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.88 INR, 1 CROID = Rp523.7 IDR, 1 CROID = $0.05 CAD, 1 CROID = £0.03 GBP, 1 CROID = ฿1.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8548 |
![]() | 0.0001472 |
![]() | 0.006179 |
![]() | 15.64 |
![]() | 6.86 |
![]() | 0.02388 |
![]() | 0.1013 |
![]() | 15.66 |
![]() | 84.24 |
![]() | 55.52 |
![]() | 23.13 |
![]() | 0.006191 |
![]() | 0.0001473 |
![]() | 0.4364 |
![]() | 4.8 |
![]() | 1.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Gunz: Una Nueva Estrella en el Campo de los Activos Cripto Intercadena
La arquitectura técnica de Gunz se basa en tecnología blockchain avanzada, asegurando un procesamiento rápido de transacciones y bajas comisiones.

¿Qué es BCOIN? Un análisis del token principal en el ecosistema del juego Bomb Crypto
Bomb Crypto es uno de los tres mejores juegos de cadena de estrellas en términos de usuarios activos diarios en la cadena BNB.

Predicción del Precio de XRP $500: Análisis del Mercado 2025 y Perspectiva a Largo Plazo
Explora el potencial de XRP para alcanzar $500 para 2025.

Precio de FBTC en 2025: Análisis de mercado y estrategias de trading
Explora el potencial de FBTC en 2025, su posición única en el mercado y estrategias de trading.

¿Cómo enviar Bitcoin en Cash App?
Hay dos formas principales de enviar BTC en Cash App, que se detallarán en este artículo.

¿Qué es Reddio? Predicción del precio de RDO Coin
Reddio es una solución de Capa 2 en el ecosistema de Ethereum.