DaggerChuyển đổi Dagger (XDAG) sang British Pound (GBP)

XDAG/GBP: 1 XDAG ≈ £0.002581 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Dagger Thị trường hôm nay

Dagger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dagger chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.002581. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,275,733,376 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của Dagger tính bằng GBP là £2,473,051.85. Trong 24h qua, giá của Dagger tính bằng GBP đã tăng £0.0002174, biểu thị mức tăng +9.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dagger tính bằng GBP là £0.07542, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0007597.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang GBP

£0.002581+9.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang GBP là £0.002581 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +9.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDAG/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Dagger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDAG/-- Spot is $ and 0%, and XDAG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dagger sang British Pound

Bảng chuyển đổi XDAG sang GBP

logo DaggerSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1XDAG
0GBP
2XDAG
0GBP
3XDAG
0GBP
4XDAG
0.01GBP
5XDAG
0.01GBP
6XDAG
0.01GBP
7XDAG
0.01GBP
8XDAG
0.02GBP
9XDAG
0.02GBP
10XDAG
0.02GBP
100000XDAG
258.12GBP
500000XDAG
1,290.63GBP
1000000XDAG
2,581.26GBP
5000000XDAG
12,906.34GBP
10000000XDAG
25,812.69GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang XDAG

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Dagger
1GBP
387.4XDAG
2GBP
774.81XDAG
3GBP
1,162.21XDAG
4GBP
1,549.62XDAG
5GBP
1,937.03XDAG
6GBP
2,324.43XDAG
7GBP
2,711.84XDAG
8GBP
3,099.25XDAG
9GBP
3,486.65XDAG
10GBP
3,874.06XDAG
100GBP
38,740.62XDAG
500GBP
193,703.12XDAG
1000GBP
387,406.25XDAG
5000GBP
1,937,031.28XDAG
10000GBP
3,874,062.57XDAG

Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang GBP và GBP sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XDAG sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dagger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.29 INR, 1 XDAG = Rp52.14 IDR, 1 XDAG = $0 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
34.5
logo BTCBTC
0.006309
logo ETHETH
0.25
logo USDTUSDT
665.55
logo XRPXRP
295.24
logo BNBBNB
0.9938
logo SOLSOL
4.22
logo USDCUSDC
666.17
logo DOGEDOGE
3,444.81
logo TRXTRX
2,446.9
logo ADAADA
964.47
logo STETHSTETH
0.2524
logo WBTCWBTC
0.006368
logo HYPEHYPE
18.06
logo SUISUI
207.09
logo LINKLINK
47.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dagger của bạn

01

Nhập số lượng XDAG của bạn

Nhập số lượng XDAG của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dagger

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dagger (XDAG)

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Solscan - це безкоштовний відкритий блокчейн-експлорер даних в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Падіння та відродження Біткойна в основному є результатом боротьби за глобальну ліквідність.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Досліджуйте потенціал Paparazzi у 2025 році, дізнайтеся, як купувати на Gate, і відкрийте для себе його інноваційні випадки використання Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

Відкрийте для себе GOCHU, пікантний токен Web3, натхнений корейською культурою, який робить хвилі в криптовалюті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

Відкрийте для себе MG8, революційний крипто-токен, що перетворює Web3 та DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Що таке FARTCOIN?

Що таке FARTCOIN?

FARTCOIN – це мем-монета, яка зявилась на блокчейні Solana наприкінці 2024 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.