DeltaFiDELFI sang INR:Chuyển đổi DeltaFi (DELFI) sang Indian Rupee (INR)

DELFI/INR: 1 DELFI ≈ ₹0.04247 INR

Lần cập nhật mới nhất:

DeltaFi Thị trường hôm nay

DeltaFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DELFI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.04247. Với nguồn cung lưu hành là 0 DELFI, tổng vốn hóa thị trường của DELFI tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của DELFI tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DELFI tính bằng INR là ₹40.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01211.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DELFI sang INR

0.04247--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DELFI sang INR là ₹0.04247 INR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DELFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DELFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch DeltaFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DELFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DELFI/-- Spot is $ and --, and DELFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DeltaFi sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi DELFI sang INR

logo DeltaFiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DELFI
0.04INR
2DELFI
0.08INR
3DELFI
0.12INR
4DELFI
0.16INR
5DELFI
0.21INR
6DELFI
0.25INR
7DELFI
0.29INR
8DELFI
0.33INR
9DELFI
0.38INR
10DELFI
0.42INR
10000DELFI
424.77INR
50000DELFI
2,123.85INR
100000DELFI
4,247.71INR
500000DELFI
21,238.56INR
1000000DELFI
42,477.13INR

Bảng chuyển đổi INR sang DELFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo DeltaFi
1INR
23.54DELFI
2INR
47.08DELFI
3INR
70.62DELFI
4INR
94.16DELFI
5INR
117.71DELFI
6INR
141.25DELFI
7INR
164.79DELFI
8INR
188.33DELFI
9INR
211.87DELFI
10INR
235.42DELFI
100INR
2,354.2DELFI
500INR
11,771.03DELFI
1000INR
23,542.07DELFI
5000INR
117,710.39DELFI
10000INR
235,420.78DELFI

Bảng chuyển đổi số tiền DELFI sang INR và INR sang DELFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DELFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang DELFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeltaFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DELFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DELFI = $0 USD, 1 DELFI = €0 EUR, 1 DELFI = ₹0.04 INR, 1 DELFI = Rp7.71 IDR, 1 DELFI = $0 CAD, 1 DELFI = £0 GBP, 1 DELFI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3784
logo BTCBTC
0.00005455
logo ETHETH
0.002307
logo USDTUSDT
5.97
logo XRPXRP
2.64
logo BNBBNB
0.009017
logo SOLSOL
0.03913
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,397.02
logo TRXTRX
20.87
logo DOGEDOGE
34.66
logo STETHSTETH
0.002307
logo ADAADA
9.94
logo WBTCWBTC
0.00005469
logo HYPEHYPE
0.1479
logo SUISUI
1.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeltaFi (DELFI) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng DELFI của bạn

Nhập số lượng DELFI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaFi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaFi sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaFi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaFi sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeltaFi (DELFI)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.