DIMOChuyển đổi DIMO (DIMO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

DIMO/CNY: 1 DIMO ≈ ¥0.4478 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

DIMO Thị trường hôm nay

DIMO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DIMO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4478. Với nguồn cung lưu hành là 322,690,543 DIMO, tổng vốn hóa thị trường của DIMO tính bằng CNY là ¥1,019,210,672.38. Trong 24h qua, giá của DIMO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02892, biểu thị mức giảm -6.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIMO tính bằng CNY là ¥14.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3738.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIMO sang CNY

¥0.4478-6.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIMO sang CNY là ¥0.4478 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DIMO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIMO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch DIMO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DIMODIMO/USDT
Giao ngay
$0.06351
-5.86%

The real-time trading price of DIMO/USDT Spot is $0.06351, with a 24-hour trading change of -5.86%, DIMO/USDT Spot is $0.06351 and -5.86%, and DIMO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DIMO sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi DIMO sang CNY

logo DIMOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DIMO
0.44CNY
2DIMO
0.89CNY
3DIMO
1.33CNY
4DIMO
1.78CNY
5DIMO
2.22CNY
6DIMO
2.67CNY
7DIMO
3.12CNY
8DIMO
3.56CNY
9DIMO
4.01CNY
10DIMO
4.45CNY
1000DIMO
445.83CNY
5000DIMO
2,229.16CNY
10000DIMO
4,458.32CNY
50000DIMO
22,291.63CNY
100000DIMO
44,583.27CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DIMO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo DIMO
1CNY
2.24DIMO
2CNY
4.48DIMO
3CNY
6.72DIMO
4CNY
8.97DIMO
5CNY
11.21DIMO
6CNY
13.45DIMO
7CNY
15.7DIMO
8CNY
17.94DIMO
9CNY
20.18DIMO
10CNY
22.42DIMO
100CNY
224.29DIMO
500CNY
1,121.49DIMO
1000CNY
2,242.99DIMO
5000CNY
11,214.96DIMO
10000CNY
22,429.93DIMO

Bảng chuyển đổi số tiền DIMO sang CNY và CNY sang DIMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DIMO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DIMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DIMO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIMO = $0.06 USD, 1 DIMO = €0.06 EUR, 1 DIMO = ₹5.3 INR, 1 DIMO = Rp963.13 IDR, 1 DIMO = $0.09 CAD, 1 DIMO = £0.05 GBP, 1 DIMO = ฿2.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.63
logo BTCBTC
0.0006811
logo ETHETH
0.02777
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
32.65
logo BNBBNB
0.1069
logo SOLSOL
0.4464
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
358.95
logo TRXTRX
262.9
logo ADAADA
101.67
logo STETHSTETH
0.0278
logo WBTCWBTC
0.000682
logo SUISUI
21.4
logo HYPEHYPE
2.13
logo LINKLINK
5.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng DIMO của bạn

01

Nhập số lượng DIMO của bạn

Nhập số lượng DIMO của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DIMO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DIMO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DIMO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DIMO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DIMO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DIMO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DIMO sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi DIMO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DIMO (DIMO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.