Ergo Thị trường hôm nay
Ergo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ERG chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.9097. Với nguồn cung lưu hành là 81,463,572 ERG, tổng vốn hóa thị trường của ERG tính bằng GBP là £55,658,422.39. Trong 24h qua, giá của ERG tính bằng GBP đã giảm £-0.01627, biểu thị mức giảm -1.760000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ERG tính bằng GBP là £14.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07073.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERG sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERG sang GBP là £0.9097 GBP, với sự thay đổi -1.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERG/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERG/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ergo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.19 | -1.35% |
The real-time trading price of ERG/USDT Spot is $1.19, with a 24-hour trading change of -1.35%, ERG/USDT Spot is $1.19 and -1.35%, and ERG/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ergo sang British Pound
Bảng chuyển đổi ERG sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ERG | 0.9GBP |
2ERG | 1.81GBP |
3ERG | 2.72GBP |
4ERG | 3.63GBP |
5ERG | 4.54GBP |
6ERG | 5.45GBP |
7ERG | 6.36GBP |
8ERG | 7.27GBP |
9ERG | 8.18GBP |
10ERG | 9.09GBP |
1000ERG | 909.76GBP |
5000ERG | 4,548.8GBP |
10000ERG | 9,097.61GBP |
50000ERG | 45,488.07GBP |
100000ERG | 90,976.14GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ERG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.09ERG |
2GBP | 2.19ERG |
3GBP | 3.29ERG |
4GBP | 4.39ERG |
5GBP | 5.49ERG |
6GBP | 6.59ERG |
7GBP | 7.69ERG |
8GBP | 8.79ERG |
9GBP | 9.89ERG |
10GBP | 10.99ERG |
100GBP | 109.91ERG |
500GBP | 549.59ERG |
1000GBP | 1,099.18ERG |
5000GBP | 5,495.94ERG |
10000GBP | 10,991.89ERG |
Bảng chuyển đổi số tiền ERG sang GBP và GBP sang ERG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ERG sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ERG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ergo phổ biến
Ergo | 1 ERG |
---|---|
![]() | $1.21USD |
![]() | €1.09EUR |
![]() | ₹101.2INR |
![]() | Rp18,376.62IDR |
![]() | $1.64CAD |
![]() | £0.91GBP |
![]() | ฿39.96THB |
Ergo | 1 ERG |
---|---|
![]() | ₽111.94RUB |
![]() | R$6.59BRL |
![]() | د.إ4.45AED |
![]() | ₺41.35TRY |
![]() | ¥8.54CNY |
![]() | ¥174.44JPY |
![]() | $9.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERG = $1.21 USD, 1 ERG = €1.09 EUR, 1 ERG = ₹101.2 INR, 1 ERG = Rp18,376.62 IDR, 1 ERG = $1.64 CAD, 1 ERG = £0.91 GBP, 1 ERG = ฿39.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.77 |
![]() | 0.005582 |
![]() | 0.1783 |
![]() | 189.84 |
![]() | 665.47 |
![]() | 0.842 |
![]() | 3.27 |
![]() | 666.17 |
![]() | 2,490.38 |
![]() | 149,913.07 |
![]() | 0.179 |
![]() | 751.01 |
![]() | 2,104.56 |
![]() | 0.005616 |
![]() | 14.61 |
![]() | 1,420.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ergo (ERG) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng ERG của bạn
Nhập số lượng ERG của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ergo hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ergo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ergo sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ergo sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ergo sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ergo sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ergo sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ergo (ERG)

NFT Đắt Nhất Là Gì? "The Merge" Của Pak Được Bán Với Giá 91,8 Triệu Đô La
NFT đắt nhất trong lịch sử vẫn là tác phẩm động "The Merge" được tạo ra bởi nghệ sĩ kỹ thuật số Pak, tác phẩm này đã được bán với giá 91,8 triệu đô la vào tháng 12 năm 2021.

Aergo là gì? Định nghĩa lại tương lai của các Blockchain cấp doanh nghiệp
Aergo là một Blockchain hybrid cấp doanh nghiệp được phát triển bởi đội ngũ công nghệ Hàn Quốc Blocko.

Nền Tảng Phân Tích Tài Chính AI Edgen: “Bloomberg Terminal” của Web3
Khi Web3 ngày càng phát triển, nhu cầu phân tích tài chính theo thời gian thực, ứng dụng AI trong lĩnh vực crypto cũng tăng vọt.

Elderglade (ELDE): khai mở một kỷ nguyên mới của hệ sinh thái game Web3
Elderglade là hệ sinh thái trò chơi lai đầu tiên trên thế giới kết hợp trò chơi di động với MMORPGs

Đồng tiền ELDE là gì? Làm thế nào để mua và tham gia vào hệ sinh thái Elderglade Gaming
Elderglade đã giải quyết sự mất cân bằng lâu dài trong lĩnh vực GameFi thông qua khái niệm ưu tiên về niềm vui chơi game, và token ELDE của nó đang tạo nên một làn sóng mới trong lĩnh vực GameFi.

Elderglade (ELDE) Token Now Live on Gate: Hệ sinh thái Web3 Gaming mở rộng
Khám phá Elderglade (ELDE), hệ sinh thái game Web3 đột phá kết hợp trải nghiệm di động và MMORPG.