EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang New Zealand Dollar (NZD)

ETH/NZD: 1 ETH ≈ $4,109.48 NZD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang New Zealand Dollar (NZD) là $4,109.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,727,579.51 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng NZD là $795,193,861,434.89. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng NZD đã tăng $130.57, biểu thị mức tăng +3.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng NZD là $7,818.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6939.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NZD

$4,109.48+3.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NZD là $ NZD, với tỷ lệ thay đổi là +3.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NZD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,564.74, with a 24-hour trading change of 3.89%, ETH/USDT Spot is $2,564.74 and 3.89%, and ETH/USDT Perpetual is $2,563.25 and 3.91%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang New Zealand Dollar

Bảng chuyển đổi ETH sang NZD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo NZD
1ETH
4,103.76NZD
2ETH
8,207.52NZD
3ETH
12,311.28NZD
4ETH
16,415.04NZD
5ETH
20,518.8NZD
6ETH
24,622.56NZD
7ETH
28,726.32NZD
8ETH
32,830.08NZD
9ETH
36,933.84NZD
10ETH
41,037.61NZD
100ETH
410,376.1NZD
500ETH
2,051,880.51NZD
1000ETH
4,103,761.03NZD
5000ETH
20,518,805.18NZD
10000ETH
41,037,610.36NZD

Bảng chuyển đổi NZD sang ETH

logo NZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1NZD
0.0002436ETH
2NZD
0.0004873ETH
3NZD
0.000731ETH
4NZD
0.0009747ETH
5NZD
0.001218ETH
6NZD
0.001462ETH
7NZD
0.001705ETH
8NZD
0.001949ETH
9NZD
0.002193ETH
10NZD
0.002436ETH
1000000NZD
243.67ETH
5000000NZD
1,218.39ETH
10000000NZD
2,436.78ETH
50000000NZD
12,183.94ETH
100000000NZD
24,367.89ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NZD và NZD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NZD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,560.37 USD, 1 ETH = €2,293.84 EUR, 1 ETH = ₹213,899.45 INR, 1 ETH = Rp38,840,136.19 IDR, 1 ETH = $3,472.89 CAD, 1 ETH = £1,922.84 GBP, 1 ETH = ฿84,448.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NZDNZD
logo GTGT
14.33
logo BTCBTC
0.00296
logo ETHETH
0.1216
logo USDTUSDT
311.95
logo XRPXRP
128.53
logo BNBBNB
0.4789
logo SOLSOL
1.78
logo USDCUSDC
312.07
logo DOGEDOGE
1,341.1
logo ADAADA
405.5
logo TRXTRX
1,142.85
logo STETHSTETH
0.1212
logo WBTCWBTC
0.002956
logo SUISUI
78.02
logo LINKLINK
19.14
logo AVAXAVAX
13.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn New Zealand Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang New Zealand Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.