Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴103,594.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,717,083.37 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng UAH là ₴517,009,438,913,788.5. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng UAH đã tăng ₴679.72, biểu thị mức tăng +0.660000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng UAH là ₴201,677.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴17.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang UAH là ₴103,594.62 UAH, với sự thay đổi +0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,508.38 | +0.69% | |
![]() Giao ngay | $0.02319 | +0.26% | |
![]() Giao ngay | $2,508.7 | +0.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,507.5 | +0.48% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,508.38, with a 24-hour trading change of +0.69%, ETH/USDT Spot is $2,508.38 and +0.69%, and ETH/USDT Perpetual is $2,507.5 and +0.48%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ETH sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 103,594.62UAH |
2ETH | 207,189.24UAH |
3ETH | 310,783.86UAH |
4ETH | 414,378.48UAH |
5ETH | 517,973.1UAH |
6ETH | 621,567.72UAH |
7ETH | 725,162.34UAH |
8ETH | 828,756.96UAH |
9ETH | 932,351.58UAH |
10ETH | 1,035,946.2UAH |
100ETH | 10,359,462.07UAH |
500ETH | 51,797,310.37UAH |
1000ETH | 103,594,620.75UAH |
5000ETH | 517,973,103.79UAH |
10000ETH | 1,035,946,207.59UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.000009653ETH |
2UAH | 0.0000193ETH |
3UAH | 0.00002895ETH |
4UAH | 0.00003861ETH |
5UAH | 0.00004826ETH |
6UAH | 0.00005791ETH |
7UAH | 0.00006757ETH |
8UAH | 0.00007722ETH |
9UAH | 0.00008687ETH |
10UAH | 0.00009653ETH |
100000000UAH | 965.3ETH |
500000000UAH | 4,826.5ETH |
1000000000UAH | 9,653.01ETH |
5000000000UAH | 48,265.05ETH |
10000000000UAH | 96,530.1ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang UAH và UAH sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 UAH sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,505.79USD |
![]() | €2,244.94EUR |
![]() | ₹209,339.71INR |
![]() | Rp38,012,172.02IDR |
![]() | $3,398.85CAD |
![]() | £1,881.85GBP |
![]() | ฿82,647.97THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽231,556.8RUB |
![]() | R$13,629.74BRL |
![]() | د.إ9,202.51AED |
![]() | ₺85,528.63TRY |
![]() | ¥17,673.84CNY |
![]() | ¥360,838.02JPY |
![]() | $19,523.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,505.79 USD, 1 ETH = €2,244.94 EUR, 1 ETH = ₹209,339.71 INR, 1 ETH = Rp38,012,172.02 IDR, 1 ETH = $3,398.85 CAD, 1 ETH = £1,881.85 GBP, 1 ETH = ฿82,647.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7992 |
![]() | 0.0001118 |
![]() | 0.004826 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.47 |
![]() | 0.01846 |
![]() | 0.08216 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,965.93 |
![]() | 42.61 |
![]() | 73.66 |
![]() | 0.004809 |
![]() | 21.03 |
![]() | 0.0001121 |
![]() | 0.3127 |
![]() | 4.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Giá Ethereum Hôm Nay Và Triển Vọng Thị Trường Năm 2025
Cập nhật giá Ethereum hôm nay, xu hướng thị trường và triển vọng ETH năm 2025.

Lợi thế độc đáo của Gate ETH 2.0 Staking: Giải pháp một điểm đến cho việc tham gia liền mạch vào nâng cấp hệ sinh thái Ethereum
Nền tảng Gate đã ra mắt một chương trình khai thác ETH 2.0, với tổng số lượng ETH đã được stake hiện tại đạt 150,200 ETH, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu không thể phủ nhận trong ngành.

Mạng Mã Hóa Casper vào năm 2025: Đặt Cọc, Giá và So Sánh Các Ứng Dụng Web3 với Ethereum
Khám phá tỷ lệ cổ phần 73% và lợi suất 8% của mạng Casper.

ETH USDT 2025: Giá, Phân Tích Kỹ Thuật & Chiến Lược Giao Dịch
Khám phá xu hướng, phân tích và chiến lược giao dịch ETH USDT năm 2025.

Monad 2025: Tái Định Nghĩa Khả Năng Tương Thích Ethereum & Tốc Độ Blockchain
Khám phá cách Monad thay đổi khả năng tương thích Ethereum và tốc độ blockchain trong năm 2025.

Gate ETH Staking Nóng Lên: 2.78% APY với Hơn 150,000 ETH Được Staked
Gate cung cấp một kênh giá trị gia tăng mạnh mẽ cho $350 triệu tài sản stake, nhờ vào rào cản thấp, tính linh hoạt cao và cơ chế minh bạch.