Fasttoken Thị trường hôm nay
Fasttoken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fasttoken chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫109,020.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 429,486,279 FTN, tổng vốn hóa thị trường của Fasttoken tính bằng VND là ₫1,152,284,253,885,499,648.08. Trong 24h qua, giá của Fasttoken tính bằng VND đã tăng ₫21.8, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fasttoken tính bằng VND là ₫128,387.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12,304.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTN sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTN sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTN/VND trong ngày qua.
Giao dịch Fasttoken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.43 | -0.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.43 | 0.23% |
The real-time trading price of FTN/USDT Spot is $4.43, with a 24-hour trading change of -0.04%, FTN/USDT Spot is $4.43 and -0.04%, and FTN/USDT Perpetual is $4.43 and 0.23%.
Bảng chuyển đổi Fasttoken sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FTN sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTN | 109,241.69VND |
2FTN | 218,483.39VND |
3FTN | 327,725.09VND |
4FTN | 436,966.79VND |
5FTN | 546,208.49VND |
6FTN | 655,450.19VND |
7FTN | 764,691.89VND |
8FTN | 873,933.59VND |
9FTN | 983,175.29VND |
10FTN | 1,092,416.99VND |
100FTN | 10,924,169.96VND |
500FTN | 54,620,849.83VND |
1000FTN | 109,241,699.67VND |
5000FTN | 546,208,498.37VND |
10000FTN | 1,092,416,996.74VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.000009154FTN |
2VND | 0.0000183FTN |
3VND | 0.00002746FTN |
4VND | 0.00003661FTN |
5VND | 0.00004577FTN |
6VND | 0.00005492FTN |
7VND | 0.00006407FTN |
8VND | 0.00007323FTN |
9VND | 0.00008238FTN |
10VND | 0.00009154FTN |
100000000VND | 915.4FTN |
500000000VND | 4,577FTN |
1000000000VND | 9,154.01FTN |
5000000000VND | 45,770.06FTN |
10000000000VND | 91,540.13FTN |
Bảng chuyển đổi số tiền FTN sang VND và VND sang FTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 VND sang FTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fasttoken phổ biến
Fasttoken | 1 FTN |
---|---|
![]() | $4.43USD |
![]() | €3.97EUR |
![]() | ₹370.09INR |
![]() | Rp67,201.93IDR |
![]() | $6.01CAD |
![]() | £3.33GBP |
![]() | ฿146.11THB |
Fasttoken | 1 FTN |
---|---|
![]() | ₽409.37RUB |
![]() | R$24.1BRL |
![]() | د.إ16.27AED |
![]() | ₺151.21TRY |
![]() | ¥31.25CNY |
![]() | ¥637.93JPY |
![]() | $34.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTN = $4.43 USD, 1 FTN = €3.97 EUR, 1 FTN = ₹370.09 INR, 1 FTN = Rp67,201.93 IDR, 1 FTN = $6.01 CAD, 1 FTN = £3.33 GBP, 1 FTN = ฿146.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001049 |
![]() | 0.0000001947 |
![]() | 0.000008108 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009449 |
![]() | 0.00003114 |
![]() | 0.0001323 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1071 |
![]() | 0.07575 |
![]() | 0.03038 |
![]() | 0.000008127 |
![]() | 0.0000001948 |
![]() | 0.006212 |
![]() | 0.0006296 |
![]() | 0.00147 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fasttoken của bạn
Nhập số lượng FTN của bạn
Nhập số lượng FTN của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fasttoken hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fasttoken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fasttoken sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fasttoken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fasttoken sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fasttoken sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fasttoken (FTN)

Gate 餘幣寶加息福利來襲,加密理財新機遇
近期,Gate 餘幣寶推出了一項極具吸引力的活動

Gate Alpha:開啓鏈上資產交易新時代,RDO首發與福利狂歡來襲
Gate Alpha開啓鏈上資產交易新時代

XYO 代幣新聞與價格預測
XYO 的長期價值取決於其 Layer 1 生態的落地效率與行業合作深度。

Sophon Network 是什麼?SOPH 代幣價格預測
Sophon Network 是一個通過 ZK Stack 技術構建的高性能 Layer 網路。

Lanlan Cat 是什麼?LANLAN 代幣價格走勢如何?
Lanlan Cat 不僅是加密貨幣,更是以 IP 爲核心的沉浸式生態。

什麼是Pepe代幣:2025年加密貨幣愛好者指南
了解2025年的Pepe代幣、其爆炸性的增長以及與其他模因幣的比較。