Gameflip Thị trường hôm nay
Gameflip đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gameflip chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01201. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 56,400,000 FLP, tổng vốn hóa thị trường của Gameflip tính bằng CAD là $918,876.11. Trong 24h qua, giá của Gameflip tính bằng CAD đã tăng $0.0001588, biểu thị mức tăng +1.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gameflip tính bằng CAD là $0.3639, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00141.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLP sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLP sang CAD là $0.01201 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLP/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLP/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Gameflip
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FLP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FLP/-- Spot is $ and 0%, and FLP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gameflip sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi FLP sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLP | 0.01CAD |
2FLP | 0.02CAD |
3FLP | 0.03CAD |
4FLP | 0.04CAD |
5FLP | 0.06CAD |
6FLP | 0.07CAD |
7FLP | 0.08CAD |
8FLP | 0.09CAD |
9FLP | 0.1CAD |
10FLP | 0.12CAD |
10000FLP | 120.11CAD |
50000FLP | 600.56CAD |
100000FLP | 1,201.13CAD |
500000FLP | 6,005.65CAD |
1000000FLP | 12,011.3CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang FLP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 83.25FLP |
2CAD | 166.5FLP |
3CAD | 249.76FLP |
4CAD | 333.01FLP |
5CAD | 416.27FLP |
6CAD | 499.52FLP |
7CAD | 582.78FLP |
8CAD | 666.03FLP |
9CAD | 749.29FLP |
10CAD | 832.54FLP |
100CAD | 8,325.49FLP |
500CAD | 41,627.46FLP |
1000CAD | 83,254.92FLP |
5000CAD | 416,274.61FLP |
10000CAD | 832,549.22FLP |
Bảng chuyển đổi số tiền FLP sang CAD và CAD sang FLP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FLP sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang FLP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gameflip phổ biến
Gameflip | 1 FLP |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.74INR |
![]() | Rp134.33IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Gameflip | 1 FLP |
---|---|
![]() | ₽0.82RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.28JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLP = $0.01 USD, 1 FLP = €0.01 EUR, 1 FLP = ₹0.74 INR, 1 FLP = Rp134.33 IDR, 1 FLP = $0.01 CAD, 1 FLP = £0.01 GBP, 1 FLP = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.4 |
![]() | 0.003501 |
![]() | 0.153 |
![]() | 368.36 |
![]() | 171.53 |
![]() | 0.5771 |
![]() | 2.57 |
![]() | 368.88 |
![]() | 71,648.2 |
![]() | 1,348.63 |
![]() | 2,261.48 |
![]() | 0.1533 |
![]() | 635.44 |
![]() | 0.003509 |
![]() | 9.93 |
![]() | 130.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gameflip của bạn
Nhập số lượng FLP của bạn
Nhập số lượng FLP của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gameflip hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gameflip.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gameflip sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gameflip sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gameflip sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gameflip sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gameflip sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gameflip (FLP)

Harga Koin ADA Hari Ini: Analisis, Tren & Ramalan 2025
Dapatkan harga terbaru koin ADA, tren pasar, dan ramalan ahli untuk 2025.

Apa itu Ethereum? Ekosistem & Potensi Pertumbuhan pada 2025
Jelajahi ekosistem Ethereum 2025, kasus penggunaan, dan pengembangan masa depan di Web3 dan DeFi.

Apa Itu Stake Coin? Arti, Kasus Penggunaan & Outlook 2025
Pelajari apa itu stake coin, cara kerjanya, dan perannya dalam investasi kripto pada tahun 2025.

Investasi di Kripto: Panduan Lengkap untuk 2025
Jelajahi cara berinvestasi dalam kripto pada tahun 2025 dengan strategi, tips, dan wawasan pasar yang penting.

DCA Bitcoin 2025: Investasi Lebih Cerdas di Pasar yang Volatil
Temukan bagaimana strategi DCA Bitcoin membantu naviGate volatilitas pasar 2025 dengan investasi yang konsisten.

Bitcoin ke VND di Gate 2025: Konversi Cepat & Aman
Konversi Bitcoin ke VND di Gate dengan cepat dan aman pada tahun 2025. Panduan langkah demi langkah untuk perdagangan yang lancar.