Ghiblification Thị trường hôm nay
Ghiblification đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ghiblification chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00298. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,958,208 GHIBLI, tổng vốn hóa thị trường của Ghiblification tính bằng EUR là €2,670,261.06. Trong 24h qua, giá của Ghiblification tính bằng EUR đã tăng €0.000019, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ghiblification tính bằng EUR là €0.04228, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002719.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHIBLI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHIBLI sang EUR là €0.00298 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GHIBLI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHIBLI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ghiblification
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003368 | 1.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0034 | 1.19% |
The real-time trading price of GHIBLI/USDT Spot is $0.003368, with a 24-hour trading change of 1.99%, GHIBLI/USDT Spot is $0.003368 and 1.99%, and GHIBLI/USDT Perpetual is $0.0034 and 1.19%.
Bảng chuyển đổi Ghiblification sang Euro
Bảng chuyển đổi GHIBLI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHIBLI | 0EUR |
2GHIBLI | 0EUR |
3GHIBLI | 0EUR |
4GHIBLI | 0.01EUR |
5GHIBLI | 0.01EUR |
6GHIBLI | 0.01EUR |
7GHIBLI | 0.02EUR |
8GHIBLI | 0.02EUR |
9GHIBLI | 0.02EUR |
10GHIBLI | 0.02EUR |
100000GHIBLI | 298.06EUR |
500000GHIBLI | 1,490.32EUR |
1000000GHIBLI | 2,980.65EUR |
5000000GHIBLI | 14,903.29EUR |
10000000GHIBLI | 29,806.59EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GHIBLI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 335.49GHIBLI |
2EUR | 670.99GHIBLI |
3EUR | 1,006.48GHIBLI |
4EUR | 1,341.98GHIBLI |
5EUR | 1,677.48GHIBLI |
6EUR | 2,012.97GHIBLI |
7EUR | 2,348.47GHIBLI |
8EUR | 2,683.96GHIBLI |
9EUR | 3,019.46GHIBLI |
10EUR | 3,354.96GHIBLI |
100EUR | 33,549.62GHIBLI |
500EUR | 167,748.12GHIBLI |
1000EUR | 335,496.24GHIBLI |
5000EUR | 1,677,481.22GHIBLI |
10000EUR | 3,354,962.44GHIBLI |
Bảng chuyển đổi số tiền GHIBLI sang EUR và EUR sang GHIBLI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GHIBLI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GHIBLI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ghiblification phổ biến
Ghiblification | 1 GHIBLI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.28INR |
![]() | Rp50.47IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Ghiblification | 1 GHIBLI |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.48JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHIBLI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHIBLI = $0 USD, 1 GHIBLI = €0 EUR, 1 GHIBLI = ₹0.28 INR, 1 GHIBLI = Rp50.47 IDR, 1 GHIBLI = $0 CAD, 1 GHIBLI = £0 GBP, 1 GHIBLI = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.67 |
![]() | 0.005268 |
![]() | 0.2271 |
![]() | 558.04 |
![]() | 232.25 |
![]() | 0.8609 |
![]() | 3.29 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,439.77 |
![]() | 745.62 |
![]() | 2,110.49 |
![]() | 0.225 |
![]() | 0.00523 |
![]() | 143.47 |
![]() | 35.45 |
![]() | 24.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ghiblification của bạn
Nhập số lượng GHIBLI của bạn
Nhập số lượng GHIBLI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ghiblification hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ghiblification.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ghiblification sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ghiblification
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ghiblification sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ghiblification sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ghiblification sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ghiblification sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ghiblification (GHIBLI)

GHIBLI代幣熱潮:SOL鏈Meme幣與吉卜力風格的社交影響
2025年3月底,吉卜力風格的AI生成圖像在社交媒體上走紅,催生了SOL鏈上的GHIBLI代幣。

GHIBLI代幣:2025年 Solana 生態系統中的熱門 MEME 投資機會
文章揭示了GHIBLI如何融合動漫文化與區塊鏈技術,吸引投資者和動漫迷。

Ghibli 代幣:加密貨幣與Studio Ghibli藝術的完美融合
在2025年,Ghibli 代幣(吉卜力代幣)憑藉其與日本傳奇動畫工作室Studio Ghibli的關聯,迅速成為市場上的新星。

Ghibli 風格:藝術與加密貨幣交融的2025年新趨勢
在2025年,Ghibli 風格(吉卜力風格)不僅代表了Studio Ghibli經典動畫的藝術魅力,還成為了加密貨幣與AI技術結合的熱門關鍵詞。

GHIBLI代幣:2025年SOL鏈上的MEME創新項目Ghiblification分析
探索2025年SOL鏈上的MEME創新項目Ghiblification

GHIBLI 代幣價格多少?Ghibli 是什麼?
GHIBILI meme 代幣借勢 Chatgpt 4o 走紅。