GNYChuyển đổi GNY (GNY) sang Japanese Yen (JPY)

GNY/JPY: 1 GNY ≈ ¥0.5826 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GNY Thị trường hôm nay

GNY đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.5826. Với nguồn cung lưu hành là 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng JPY là ¥14,956,520,461.28. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01222, biểu thị mức giảm -2.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng JPY là ¥466.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008326.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang JPY

¥0.5826-2.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang JPY là ¥0.5826 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GNY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNY/-- Spot is $ and 0%, and GNY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GNY sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GNY sang JPY

logo GNYSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GNY
0.58JPY
2GNY
1.16JPY
3GNY
1.74JPY
4GNY
2.33JPY
5GNY
2.91JPY
6GNY
3.49JPY
7GNY
4.07JPY
8GNY
4.66JPY
9GNY
5.24JPY
10GNY
5.82JPY
1000GNY
582.62JPY
5000GNY
2,913.13JPY
10000GNY
5,826.26JPY
50000GNY
29,131.32JPY
100000GNY
58,262.65JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GNY

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GNY
1JPY
1.71GNY
2JPY
3.43GNY
3JPY
5.14GNY
4JPY
6.86GNY
5JPY
8.58GNY
6JPY
10.29GNY
7JPY
12.01GNY
8JPY
13.73GNY
9JPY
15.44GNY
10JPY
17.16GNY
100JPY
171.63GNY
500JPY
858.18GNY
1000JPY
1,716.36GNY
5000JPY
8,581.82GNY
10000JPY
17,163.65GNY

Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang JPY và JPY sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GNY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.34 INR, 1 GNY = Rp61.38 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1805
logo BTCBTC
0.00003315
logo ETHETH
0.001367
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.58
logo BNBBNB
0.005264
logo SOLSOL
0.02206
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
17.88
logo TRXTRX
13.04
logo ADAADA
5.04
logo STETHSTETH
0.001372
logo WBTCWBTC
0.00003319
logo HYPEHYPE
0.1053
logo SUISUI
1.05
logo LINKLINK
0.2458

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GNY của bạn

01

Nhập số lượng GNY của bạn

Nhập số lượng GNY của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GNY

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GNY (GNY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.