Hacken TokenChuyển đổi Hacken Token (HAI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HAI/CNY: 1 HAI ≈ ¥0.1176 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hacken Token Thị trường hôm nay

Hacken Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HAI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1176. Với nguồn cung lưu hành là 833,529,964 HAI, tổng vốn hóa thị trường của HAI tính bằng CNY là ¥691,655,222.58. Trong 24h qua, giá của HAI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00192, biểu thị mức giảm -1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAI tính bằng CNY là ¥3.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01652.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAI sang CNY

¥0.1176-1.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAI sang CNY là ¥0.1176 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hacken Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hacken TokenHAI/USDT
Giao ngay
$0.01683
-0.46%

The real-time trading price of HAI/USDT Spot is $0.01683, with a 24-hour trading change of -0.46%, HAI/USDT Spot is $0.01683 and -0.46%, and HAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HAI sang CNY

logo Hacken TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HAI
0.11CNY
2HAI
0.23CNY
3HAI
0.35CNY
4HAI
0.46CNY
5HAI
0.58CNY
6HAI
0.7CNY
7HAI
0.81CNY
8HAI
0.93CNY
9HAI
1.05CNY
10HAI
1.16CNY
1000HAI
116.8CNY
5000HAI
584CNY
10000HAI
1,168CNY
50000HAI
5,840.04CNY
100000HAI
11,680.09CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HAI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hacken Token
1CNY
8.56HAI
2CNY
17.12HAI
3CNY
25.68HAI
4CNY
34.24HAI
5CNY
42.8HAI
6CNY
51.36HAI
7CNY
59.93HAI
8CNY
68.49HAI
9CNY
77.05HAI
10CNY
85.61HAI
100CNY
856.15HAI
500CNY
4,280.78HAI
1000CNY
8,561.57HAI
5000CNY
42,807.85HAI
10000CNY
85,615.71HAI

Bảng chuyển đổi số tiền HAI sang CNY và CNY sang HAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HAI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hacken Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAI = $0.02 USD, 1 HAI = €0.01 EUR, 1 HAI = ₹1.39 INR, 1 HAI = Rp253.03 IDR, 1 HAI = $0.02 CAD, 1 HAI = £0.01 GBP, 1 HAI = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.85
logo BTCBTC
0.0006713
logo ETHETH
0.02822
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
32.57
logo BNBBNB
0.109
logo SOLSOL
0.4717
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
384.62
logo TRXTRX
248.66
logo ADAADA
107.39
logo STETHSTETH
0.02818
logo WBTCWBTC
0.0006717
logo HYPEHYPE
2
logo SUISUI
21.91
logo LINKLINK
5.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hacken Token của bạn

01

Nhập số lượng HAI của bạn

Nhập số lượng HAI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hacken Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hacken Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hacken Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hacken Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hacken Token (HAI)

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-08
BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-08
BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-07
Berachainメインネットのローンチ:その背後にある価値は何ですか?

Berachainメインネットのローンチ:その背後にある価値は何ですか?

BerachainメインネットがPoLおよび3トークンモデルでローンチされ、200以上のプロジェクトが参加し、DeFiおよびブロックチェーンイノベーションを推進しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05

Tìm hiểu thêm về Hacken Token (HAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.