Haedal ProtocolChuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Euro (EUR)

HAEDAL/EUR: 1 HAEDAL ≈ €0.1167 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Haedal Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1167. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của Haedal Protocol tính bằng EUR là €20,396,927.67. Trong 24h qua, giá của Haedal Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.002595, biểu thị mức tăng +2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Haedal Protocol tính bằng EUR là €0.1881, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06271.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang EUR

0.1167+2.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang EUR là €0.1167 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAEDAL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.1315
2.17%
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1314
2.1%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.1315, with a 24-hour trading change of 2.17%, HAEDAL/USDT Spot is $0.1315 and 2.17%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.1314 and 2.1%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang EUR

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HAEDAL
0.11EUR
2HAEDAL
0.23EUR
3HAEDAL
0.35EUR
4HAEDAL
0.46EUR
5HAEDAL
0.58EUR
6HAEDAL
0.7EUR
7HAEDAL
0.81EUR
8HAEDAL
0.93EUR
9HAEDAL
1.05EUR
10HAEDAL
1.16EUR
1000HAEDAL
116.75EUR
5000HAEDAL
583.76EUR
10000HAEDAL
1,167.53EUR
50000HAEDAL
5,837.68EUR
100000HAEDAL
11,675.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HAEDAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1EUR
8.56HAEDAL
2EUR
17.13HAEDAL
3EUR
25.69HAEDAL
4EUR
34.26HAEDAL
5EUR
42.82HAEDAL
6EUR
51.39HAEDAL
7EUR
59.95HAEDAL
8EUR
68.52HAEDAL
9EUR
77.08HAEDAL
10EUR
85.65HAEDAL
100EUR
856.5HAEDAL
500EUR
4,282.51HAEDAL
1000EUR
8,565.03HAEDAL
5000EUR
42,825.19HAEDAL
10000EUR
85,650.39HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang EUR và EUR sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HAEDAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.13 USD, 1 HAEDAL = €0.12 EUR, 1 HAEDAL = ₹10.89 INR, 1 HAEDAL = Rp1,976.92 IDR, 1 HAEDAL = $0.18 CAD, 1 HAEDAL = £0.1 GBP, 1 HAEDAL = ฿4.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.81
logo BTCBTC
0.005407
logo ETHETH
0.2249
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
236.98
logo BNBBNB
0.871
logo SOLSOL
3.34
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,589.42
logo ADAADA
750.33
logo TRXTRX
2,062.98
logo STETHSTETH
0.2252
logo WBTCWBTC
0.005406
logo SUISUI
147.7
logo LINKLINK
36.4
logo AVAXAVAX
25.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Haedal Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Haedal Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.