HoldCoin Thị trường hôm nay
HoldCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOLD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2.58. Với nguồn cung lưu hành là 2,800,000,000 HOLD, tổng vốn hóa thị trường của HOLD tính bằng IDR là Rp109,924,142,535,367.93. Trong 24h qua, giá của HOLD tính bằng IDR đã giảm Rp-0.07124, biểu thị mức giảm -2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOLD tính bằng IDR là Rp103.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOLD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOLD sang IDR là Rp2.58 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOLD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOLD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch HoldCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001705 | -2.34% |
The real-time trading price of HOLD/USDT Spot is $0.0001705, with a 24-hour trading change of -2.34%, HOLD/USDT Spot is $0.0001705 and -2.34%, and HOLD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HoldCoin sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi HOLD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOLD | 2.59IDR |
2HOLD | 5.19IDR |
3HOLD | 7.78IDR |
4HOLD | 10.38IDR |
5HOLD | 12.97IDR |
6HOLD | 15.57IDR |
7HOLD | 18.16IDR |
8HOLD | 20.76IDR |
9HOLD | 23.35IDR |
10HOLD | 25.95IDR |
100HOLD | 259.55IDR |
500HOLD | 1,297.77IDR |
1000HOLD | 2,595.54IDR |
5000HOLD | 12,977.7IDR |
10000HOLD | 25,955.41IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang HOLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.3852HOLD |
2IDR | 0.7705HOLD |
3IDR | 1.15HOLD |
4IDR | 1.54HOLD |
5IDR | 1.92HOLD |
6IDR | 2.31HOLD |
7IDR | 2.69HOLD |
8IDR | 3.08HOLD |
9IDR | 3.46HOLD |
10IDR | 3.85HOLD |
1000IDR | 385.27HOLD |
5000IDR | 1,926.38HOLD |
10000IDR | 3,852.76HOLD |
50000IDR | 19,263.8HOLD |
100000IDR | 38,527.6HOLD |
Bảng chuyển đổi số tiền HOLD sang IDR và IDR sang HOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HOLD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang HOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HoldCoin phổ biến
HoldCoin | 1 HOLD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.59IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
HoldCoin | 1 HOLD |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOLD = $0 USD, 1 HOLD = €0 EUR, 1 HOLD = ₹0.01 INR, 1 HOLD = Rp2.59 IDR, 1 HOLD = $0 CAD, 1 HOLD = £0 GBP, 1 HOLD = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001719 |
![]() | 0.000000314 |
![]() | 0.00001261 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01493 |
![]() | 0.00004957 |
![]() | 0.0002144 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1744 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.04931 |
![]() | 0.00001266 |
![]() | 0.0000003152 |
![]() | 0.0009332 |
![]() | 0.01039 |
![]() | 0.002379 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HoldCoin của bạn
Nhập số lượng HOLD của bạn
Nhập số lượng HOLD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HoldCoin hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HoldCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HoldCoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HoldCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HoldCoin sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HoldCoin sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HoldCoin sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi HoldCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HoldCoin (HOLD)

HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド
ソーシャルメディアを席巻するウイルス性のHoldOn4DearLifeトレンドを発見してください。

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト
この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

HOLDSTATIONトークン:コミュニティに適応したプラットフォームのシームレスなトレーディングと資産管理
A(i)gentFiは、AIスマートトランザクションの新しい時代を開き、マルチチェーンレイアウトはzkSyncからBerachainに拡大しています。

Holdcoin: Telegram上の暗号資産管理ゲーム
この記事では、HoldCoinトークンのコアゲームプレイ、エアドロッププログラム、そして900万人のユーザーサポートについて詳しく探っていきます。

HoldCoin: テレグラム上の暗号資産管理ゲーム
Telegramプラットフォームでは、HoldCoinという仮想通貨資産管理シミュレーションゲームが、Web3プレイヤーからますます注目されています。