Horizon Protocol Thị trường hôm nay
Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp47.65. Với nguồn cung lưu hành là 196,984,464.03 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng IDR là Rp142,403,584,177,170.18. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng IDR đã giảm Rp-0.05725, biểu thị mức giảm -0.120000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng IDR là Rp24,574.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp44.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang IDR là Rp47.65 IDR, với sự thay đổi -0.120000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Horizon Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HZN/-- Spot is $ and --, and HZN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi HZN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HZN | 47.65IDR |
2HZN | 95.31IDR |
3HZN | 142.96IDR |
4HZN | 190.62IDR |
5HZN | 238.27IDR |
6HZN | 285.93IDR |
7HZN | 333.58IDR |
8HZN | 381.24IDR |
9HZN | 428.89IDR |
10HZN | 476.55IDR |
100HZN | 4,765.52IDR |
500HZN | 23,827.63IDR |
1000HZN | 47,655.26IDR |
5000HZN | 238,276.34IDR |
10000HZN | 476,552.69IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang HZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02098HZN |
2IDR | 0.04196HZN |
3IDR | 0.06295HZN |
4IDR | 0.08393HZN |
5IDR | 0.1049HZN |
6IDR | 0.1259HZN |
7IDR | 0.1468HZN |
8IDR | 0.1678HZN |
9IDR | 0.1888HZN |
10IDR | 0.2098HZN |
10000IDR | 209.84HZN |
50000IDR | 1,049.2HZN |
100000IDR | 2,098.4HZN |
500000IDR | 10,492.01HZN |
1000000IDR | 20,984.03HZN |
Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang IDR và IDR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HZN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến
Horizon Protocol | 1 HZN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp47.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Horizon Protocol | 1 HZN |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.45JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.26 INR, 1 HZN = Rp47.66 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002015 |
![]() | 0.0000003109 |
![]() | 0.00001351 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01496 |
![]() | 0.00005122 |
![]() | 0.0002267 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 6.01 |
![]() | 0.12 |
![]() | 0.1998 |
![]() | 0.00001353 |
![]() | 0.0562 |
![]() | 0.0000003114 |
![]() | 0.0008891 |
![]() | 0.01187 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng HZN của bạn
Nhập số lượng HZN của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

Velo Protocol (VELO): Um Projeto Blockchain que Lidera a Revolução Financeira no Web3
Velo Protocol (VELO) é um protocolo financeiro de Camada 1 baseado em Blockchain.

Solayer (LAYER): O principal protocolo de staking e ponto de investimento do ecossistema Solana
Solayer (LAYER) é um inovador protocolo de re-staking na blockchain Solana.

Desfragmentação de Criptografia: Otimize o Seu Portfólio Web3 em 2025
Explorando o futuro do Web3 em 2025 e a desfragmentação da criptografia.

O que é uma Carteira fria de Cripto? O Guia Definitivo para Armazenamento Seguro de Ativos de criptografia
Este artigo irá aprofundar-se nos princípios de funcionamento das Carteiras frias, as suas principais vantagens e como usá-las corretamente, tornando-se o guardião da segurança dos seus ativos.

HOUSE Token: Uma moeda meme em ascensão na Blockchain Solana, a provocar uma onda de protestos imobiliários.
HOUSE Token (Housecoin) é uma moeda meme baseada na Blockchain Solana.

Os Principais Tokens RWA para Investidores em 2025
Descubra os principais Tokens RWA que vão dominar o mercado em 2025.