Huma FinanceChuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Indian Rupee (INR)

HUMA/INR: 1 HUMA ≈ ₹4.2 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng INR là ₹609,351,570,328.04. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.7072, biểu thị mức tăng +20.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng INR là ₹9.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang INR

4.2+20.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang INR là ₹4.2 INR, với tỷ lệ thay đổi là +20.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUMA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.05085
21.88%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0507
22.02%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.05085, with a 24-hour trading change of 21.88%, HUMA/USDT Spot is $0.05085 and 21.88%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.0507 and 22.02%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HUMA sang INR

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HUMA
4.2INR
2HUMA
8.41INR
3HUMA
12.62INR
4HUMA
16.83INR
5HUMA
21.04INR
6HUMA
25.24INR
7HUMA
29.45INR
8HUMA
33.66INR
9HUMA
37.87INR
10HUMA
42.08INR
100HUMA
420.8INR
500HUMA
2,104.01INR
1000HUMA
4,208.03INR
5000HUMA
21,040.15INR
10000HUMA
42,080.3INR

Bảng chuyển đổi INR sang HUMA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1INR
0.2376HUMA
2INR
0.4752HUMA
3INR
0.7129HUMA
4INR
0.9505HUMA
5INR
1.18HUMA
6INR
1.42HUMA
7INR
1.66HUMA
8INR
1.9HUMA
9INR
2.13HUMA
10INR
2.37HUMA
1000INR
237.64HUMA
5000INR
1,188.2HUMA
10000INR
2,376.4HUMA
50000INR
11,882.04HUMA
100000INR
23,764.08HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang INR và INR sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUMA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.05 USD, 1 HUMA = €0.05 EUR, 1 HUMA = ₹4.21 INR, 1 HUMA = Rp764.1 IDR, 1 HUMA = $0.07 CAD, 1 HUMA = £0.04 GBP, 1 HUMA = ฿1.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3188
logo BTCBTC
0.00005727
logo ETHETH
0.002404
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.76
logo BNBBNB
0.009276
logo SOLSOL
0.04037
logo USDCUSDC
5.99
logo DOGEDOGE
33.17
logo TRXTRX
21.52
logo ADAADA
9.1
logo STETHSTETH
0.002409
logo WBTCWBTC
0.00005743
logo HYPEHYPE
0.1762
logo SUISUI
1.83
logo LINKLINK
0.4354

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Huma Finance của bạn

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.