Johor Darul Ta’zim FC Fan Token Thị trường hôm nay
Johor Darul Ta’zim FC Fan Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Johor Darul Ta’zim FC Fan Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3651. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 JDT, tổng vốn hóa thị trường của Johor Darul Ta’zim FC Fan Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Johor Darul Ta’zim FC Fan Token tính bằng EUR đã tăng €0.009876, biểu thị mức tăng +2.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Johor Darul Ta’zim FC Fan Token tính bằng EUR là €1.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2691.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JDT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JDT sang EUR là €0.3651 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JDT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JDT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Johor Darul Ta’zim FC Fan Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JDT/-- Spot is $ and 0%, and JDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Johor Darul Ta’zim FC Fan Token sang Euro
Bảng chuyển đổi JDT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JDT | 0.36EUR |
2JDT | 0.73EUR |
3JDT | 1.09EUR |
4JDT | 1.46EUR |
5JDT | 1.82EUR |
6JDT | 2.19EUR |
7JDT | 2.55EUR |
8JDT | 2.92EUR |
9JDT | 3.28EUR |
10JDT | 3.65EUR |
1000JDT | 365.13EUR |
5000JDT | 1,825.66EUR |
10000JDT | 3,651.32EUR |
50000JDT | 18,256.6EUR |
100000JDT | 36,513.21EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.73JDT |
2EUR | 5.47JDT |
3EUR | 8.21JDT |
4EUR | 10.95JDT |
5EUR | 13.69JDT |
6EUR | 16.43JDT |
7EUR | 19.17JDT |
8EUR | 21.9JDT |
9EUR | 24.64JDT |
10EUR | 27.38JDT |
100EUR | 273.87JDT |
500EUR | 1,369.36JDT |
1000EUR | 2,738.73JDT |
5000EUR | 13,693.67JDT |
10000EUR | 27,387.34JDT |
Bảng chuyển đổi số tiền JDT sang EUR và EUR sang JDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JDT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Johor Darul Ta’zim FC Fan Token phổ biến
Johor Darul Ta’zim FC Fan Token | 1 JDT |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.05INR |
![]() | Rp6,182.56IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.44THB |
Johor Darul Ta’zim FC Fan Token | 1 JDT |
---|---|
![]() | ₽37.66RUB |
![]() | R$2.22BRL |
![]() | د.إ1.5AED |
![]() | ₺13.91TRY |
![]() | ¥2.87CNY |
![]() | ¥58.69JPY |
![]() | $3.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JDT = $0.41 USD, 1 JDT = €0.37 EUR, 1 JDT = ₹34.05 INR, 1 JDT = Rp6,182.56 IDR, 1 JDT = $0.55 CAD, 1 JDT = £0.31 GBP, 1 JDT = ฿13.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.06 |
![]() | 0.005264 |
![]() | 0.2185 |
![]() | 557.89 |
![]() | 256.71 |
![]() | 0.862 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.2 |
![]() | 161,439.97 |
![]() | 2,031.07 |
![]() | 3,266.97 |
![]() | 0.2193 |
![]() | 926.45 |
![]() | 0.00527 |
![]() | 15.01 |
![]() | 1.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Johor Darul Ta’zim FC Fan Token của bạn
Nhập số lượng JDT của bạn
Nhập số lượng JDT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Johor Darul Ta’zim FC Fan Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Johor Darul Ta’zim FC Fan Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Johor Darul Ta’zim FC Fan Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Johor Darul Ta’zim FC Fan Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Johor Darul Ta’zim FC Fan Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Johor Darul Ta’zim FC Fan Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Johor Darul Ta’zim FC Fan Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Johor Darul Ta’zim FC Fan Token (JDT)

如何解讀倒錘頭K線形態
在波動的加密交易世界中,K線形態是幫助投資者的寶貴工具

什麼是最大可提取價值(MEV)及其如何運作?
隨着DeFi生態系統的不斷擴展,新的術語和現象不斷湧現

ZKJ 崩盤事件全解析:ZKJ 市場震蕩後未來走勢如何?
ZKJ 事件揭示了新興代幣的三大風險點:流動性池脆弱性、巨鯨行爲不可預測性及衍生品槓杆連鎖效應。

T USDT 價格分析與預測:2025年能否突破0.027美元?
盡管過去一個月下跌 13.45%,但技術指標與市場預測顯示,T 代幣可能在 2025 年迎來關鍵轉折點。

主網與測試網:用戶的比較與優勢
區塊鏈網路通常分爲兩種類型:主網和測試網。

MEMEFI 最新價格走勢與價格預測
MEMEFI 誕生於 2024 年 11 月 22 日,是 MemeFi 生態系統的原生代幣。