Kinto Thị trường hôm nay
Kinto đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kinto chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £4.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,500,000 K, tổng vốn hóa thị trường của Kinto tính bằng GBP là £4,969,412.81. Trong 24h qua, giá của Kinto tính bằng GBP đã tăng £0.2011, biểu thị mức tăng +4.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kinto tính bằng GBP là £10.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1K sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 K sang GBP là £4.41 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +4.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá K/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 K/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Kinto
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.86 | 4.5% |
The real-time trading price of K/USDT Spot is $5.86, with a 24-hour trading change of 4.5%, K/USDT Spot is $5.86 and 4.5%, and K/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kinto sang British Pound
Bảng chuyển đổi K sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1K | 4.4GBP |
2K | 8.81GBP |
3K | 13.21GBP |
4K | 17.62GBP |
5K | 22.02GBP |
6K | 26.43GBP |
7K | 30.83GBP |
8K | 35.24GBP |
9K | 39.64GBP |
10K | 44.05GBP |
100K | 440.53GBP |
500K | 2,202.68GBP |
1000K | 4,405.36GBP |
5000K | 22,026.83GBP |
10000K | 44,053.66GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang K
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.2269K |
2GBP | 0.4539K |
3GBP | 0.6809K |
4GBP | 0.9079K |
5GBP | 1.13K |
6GBP | 1.36K |
7GBP | 1.58K |
8GBP | 1.81K |
9GBP | 2.04K |
10GBP | 2.26K |
1000GBP | 226.99K |
5000GBP | 1,134.97K |
10000GBP | 2,269.95K |
50000GBP | 11,349.79K |
100000GBP | 22,699.58K |
Bảng chuyển đổi số tiền K sang GBP và GBP sang K ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 K sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang K, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kinto phổ biến
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | $5.87USD |
![]() | €5.26EUR |
![]() | ₹490.73INR |
![]() | Rp89,107.03IDR |
![]() | $7.97CAD |
![]() | £4.41GBP |
![]() | ฿193.74THB |
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | ₽542.81RUB |
![]() | R$31.95BRL |
![]() | د.إ21.57AED |
![]() | ₺200.49TRY |
![]() | ¥41.43CNY |
![]() | ¥845.87JPY |
![]() | $45.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 K và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 K = $5.87 USD, 1 K = €5.26 EUR, 1 K = ₹490.73 INR, 1 K = Rp89,107.03 IDR, 1 K = $7.97 CAD, 1 K = £4.41 GBP, 1 K = ฿193.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.76 |
![]() | 0.006346 |
![]() | 0.2545 |
![]() | 665.48 |
![]() | 301.12 |
![]() | 1 |
![]() | 4.28 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,511.86 |
![]() | 2,436.07 |
![]() | 991.92 |
![]() | 0.2562 |
![]() | 0.006323 |
![]() | 19.18 |
![]() | 208.12 |
![]() | 48.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kinto của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinto hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinto.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinto sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kinto
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kinto sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinto sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinto sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kinto sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kinto (K)

Zebec Network 2025:基于 Solana 的实时加密流式支付
探索 Zebec Network 在 Solana 上变革性的实时加密支付协议。

Athene Network 是什么?ATN 代币价格预测多少?
ATN 当前仍属高波动性低市值资产,价格更多受市场情绪而非实质进展驱动。

Loom Network是什么
Loom Network 是加密货币领域的一个开创性平台

Hamster Kombat Daily Combo:每日点击背后的 Web3 创新引擎
Hamster Kombat 游戏正以惊人的速度席卷全球加密货币市场。

FLOCK/BTC:2025年 meme coin 交易者的战略前沿
FLOCK源于社区的活力和病毒式的叙事,已经证明自己在链上代币中是一股主导力量。

FLOCK/USDT:在2025年乘风破浪的Meme币文化
FLOCK通过围绕其持有者建立强大的集体认同,从而使自己与普通的表情币区分开来。
Tìm hiểu thêm về Kinto (K)

Kịch WBTC

Kỷ nguyên Tap-to-Earn của Notcoin đã kết thúc?

Cách thiết lập kế hoạch thừa kế bitcoin

Hiểu kênh Keltner

Khối lượng ký kết bitcoin: Tại sao một số UTXO khó ký hơn các UTXO khác
