Memecoin Thị trường hôm nay
Memecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MEME chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.01047. Với nguồn cung lưu hành là 47,673,841,755.3 MEME, tổng vốn hóa thị trường của MEME tính bằng HKD là $3,892,543,162.57. Trong 24h qua, giá của MEME tính bằng HKD đã giảm $-0.0002091, biểu thị mức giảm -1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEME tính bằng HKD là $0.4476, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009708.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEME sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEME sang HKD là $0.01047 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MEME/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEME/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Memecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001344 | -2.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.001344 | 0.22% |
The real-time trading price of MEME/USDT Spot is $0.001344, with a 24-hour trading change of -2.25%, MEME/USDT Spot is $0.001344 and -2.25%, and MEME/USDT Perpetual is $0.001344 and 0.22%.
Bảng chuyển đổi Memecoin sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi MEME sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MEME | 0.01HKD |
2MEME | 0.02HKD |
3MEME | 0.03HKD |
4MEME | 0.04HKD |
5MEME | 0.05HKD |
6MEME | 0.06HKD |
7MEME | 0.07HKD |
8MEME | 0.08HKD |
9MEME | 0.09HKD |
10MEME | 0.1HKD |
10000MEME | 105.02HKD |
50000MEME | 525.14HKD |
100000MEME | 1,050.28HKD |
500000MEME | 5,251.4HKD |
1000000MEME | 10,502.8HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MEME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 95.21MEME |
2HKD | 190.42MEME |
3HKD | 285.63MEME |
4HKD | 380.85MEME |
5HKD | 476.06MEME |
6HKD | 571.27MEME |
7HKD | 666.48MEME |
8HKD | 761.7MEME |
9HKD | 856.91MEME |
10HKD | 952.12MEME |
100HKD | 9,521.26MEME |
500HKD | 47,606.31MEME |
1000HKD | 95,212.63MEME |
5000HKD | 476,063.19MEME |
10000HKD | 952,126.39MEME |
Bảng chuyển đổi số tiền MEME sang HKD và HKD sang MEME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MEME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang MEME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Memecoin phổ biến
Memecoin | 1 MEME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Memecoin | 1 MEME |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEME = $0 USD, 1 MEME = €0 EUR, 1 MEME = ₹0.11 INR, 1 MEME = Rp20.4 IDR, 1 MEME = $0 CAD, 1 MEME = £0 GBP, 1 MEME = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.9 |
![]() | 0.0006298 |
![]() | 0.02837 |
![]() | 64.14 |
![]() | 31.8 |
![]() | 0.1028 |
![]() | 0.4785 |
![]() | 64.19 |
![]() | 12,634.53 |
![]() | 239.97 |
![]() | 418.63 |
![]() | 0.02841 |
![]() | 117.36 |
![]() | 0.0006306 |
![]() | 1.77 |
![]() | 0.141 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Memecoin của bạn
Nhập số lượng MEME của bạn
Nhập số lượng MEME của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Memecoin hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Memecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Memecoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Memecoin sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Memecoin sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Memecoin sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Memecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Memecoin (MEME)

2025年值得關注的頂級Pump.fun Meme幣
Pump.fun 上的頂級 meme 幣由於其高波動性和社區驅動的動力,提供了顯著的投資吸引力。

官方Pump.fun代幣:2025年加密貨幣市場的meme幣熱潮
Official Pump.fun 代幣的高波動性和社區驅動的特性使它們非常適合短期交易。

FARTCOIN 領銜,盤點 Pump.fun 上那些頂級 Meme 幣
諸如 FARTCOIN 這類的 Pump.fun 的頭部項目印證了 Meme 幣的造富潛力。

MEMEFI 最新價格走勢與價格預測
MEMEFI 誕生於 2024 年 11 月 22 日,是 MemeFi 生態系統的原生代幣。

Gate Alpha 首發 Meme 幣 MONITOR,鏈上交易革新體驗
當 Meme 遇上區塊鏈,一句空洞的“密切關注局勢”正演變爲價值數千萬美元的加密資產。而 Gate Alpha 讓這場變革觸手可及。

BONK 代幣是什麼?Solana 生態 Meme 巨頭的崛起與革新
BONK 是 Solana 生態首個以狗爲主題的迷因幣。