MinswapChuyển đổi Minswap (MIN) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MIN/CNY: 1 MIN ≈ ¥0.1593 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Minswap Thị trường hôm nay

Minswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MIN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1593. Với nguồn cung lưu hành là 1,426,183,377.65 MIN, tổng vốn hóa thị trường của MIN tính bằng CNY là ¥1,602,812,227.49. Trong 24h qua, giá của MIN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00121, biểu thị mức giảm -0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MIN tính bằng CNY là ¥0.4481, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08549.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIN sang CNY

¥0.1593-0.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIN sang CNY là ¥0.1593 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MIN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Minswap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MIN/-- Spot is $ and 0%, and MIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Minswap sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MIN sang CNY

logo MinswapSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MIN
0.15CNY
2MIN
0.31CNY
3MIN
0.47CNY
4MIN
0.63CNY
5MIN
0.79CNY
6MIN
0.95CNY
7MIN
1.11CNY
8MIN
1.27CNY
9MIN
1.43CNY
10MIN
1.59CNY
1000MIN
159.74CNY
5000MIN
798.74CNY
10000MIN
1,597.49CNY
50000MIN
7,987.45CNY
100000MIN
15,974.91CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MIN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Minswap
1CNY
6.25MIN
2CNY
12.51MIN
3CNY
18.77MIN
4CNY
25.03MIN
5CNY
31.29MIN
6CNY
37.55MIN
7CNY
43.81MIN
8CNY
50.07MIN
9CNY
56.33MIN
10CNY
62.59MIN
100CNY
625.98MIN
500CNY
3,129.9MIN
1000CNY
6,259.81MIN
5000CNY
31,299.06MIN
10000CNY
62,598.12MIN

Bảng chuyển đổi số tiền MIN sang CNY và CNY sang MIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIN = $0.02 USD, 1 MIN = €0.02 EUR, 1 MIN = ₹1.89 INR, 1 MIN = Rp343.58 IDR, 1 MIN = $0.03 CAD, 1 MIN = £0.02 GBP, 1 MIN = ฿0.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.29
logo BTCBTC
0.0006672
logo ETHETH
0.02802
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.53
logo BNBBNB
0.1087
logo SOLSOL
0.4191
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
311.94
logo ADAADA
94.72
logo TRXTRX
265.91
logo STETHSTETH
0.02818
logo WBTCWBTC
0.0006707
logo SUISUI
18.45
logo LINKLINK
4.51
logo AVAXAVAX
3.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Minswap của bạn

01

Nhập số lượng MIN của bạn

Nhập số lượng MIN của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minswap hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minswap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Minswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minswap sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minswap sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Minswap (MIN)

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-07
QWENトークン:Truth Terminalの中国語版とQwen-Agent AIフレームワークの融合

QWENトークン:Truth Terminalの中国語版とQwen-Agent AIフレームワークの融合

QWENトークン、Qwen-Agents、および多言語モデルQwenの台頭を探索し、中国のコミュニティにおけるAI技術の飛躍を目撃してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
MINIDOGEトークン:マスクのTwitterによって引き起こされた新しいMEMEコインの機会

MINIDOGEトークン:マスクのTwitterによって引き起こされた新しいMEMEコインの機会

MuskのTwitterで火をつけられた新しいセンセーション、MINIDOGEは暗号通貨界を席巻しています。この記事では、このミームトークンの投資潜在力を探り、DOGEとSHIBと比較し、次の100倍の通貨になる可能性を分析しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-21
MINIDOGトークン:イーロン・マスクに触発された新しいMEMEコインスター

MINIDOGトークン:イーロン・マスクに触発された新しいMEMEコインスター

マスクのツイートに触発されたMINIDOGトークンは、新しいミームコインのブームを引き起こしました。この記事では、このマスクに触発されたトークンの上昇と発展について探求します。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-21
ANDY70B: AIによって立ち上げられた最初のMemeトークン @ truth_terminal

ANDY70B: AIによって立ち上げられた最初のMemeトークン @ truth_terminal

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17

Tìm hiểu thêm về Minswap (MIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.