Netswap Thị trường hôm nay
Netswap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Netswap chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £2.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,999,414.45 NETT, tổng vốn hóa thị trường của Netswap tính bằng EGP là £1,232,176,785.93. Trong 24h qua, giá của Netswap tính bằng EGP đã tăng £0.1454, biểu thị mức tăng +6.720000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Netswap tính bằng EGP là £169.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NETT sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NETT sang EGP là £2.3 EGP, với sự thay đổi +6.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NETT/EGP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NETT/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Netswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04749 | +6.43% |
The real-time trading price of NETT/USDT Spot is $0.04749, with a 24-hour trading change of +6.43%, NETT/USDT Spot is $0.04749 and +6.43%, and NETT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Netswap sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi NETT sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NETT | 2.3EGP |
2NETT | 4.61EGP |
3NETT | 6.92EGP |
4NETT | 9.23EGP |
5NETT | 11.53EGP |
6NETT | 13.84EGP |
7NETT | 16.15EGP |
8NETT | 18.46EGP |
9NETT | 20.76EGP |
10NETT | 23.07EGP |
100NETT | 230.77EGP |
500NETT | 1,153.85EGP |
1000NETT | 2,307.71EGP |
5000NETT | 11,538.55EGP |
10000NETT | 23,077.1EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang NETT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.4333NETT |
2EGP | 0.8666NETT |
3EGP | 1.29NETT |
4EGP | 1.73NETT |
5EGP | 2.16NETT |
6EGP | 2.59NETT |
7EGP | 3.03NETT |
8EGP | 3.46NETT |
9EGP | 3.89NETT |
10EGP | 4.33NETT |
1000EGP | 433.32NETT |
5000EGP | 2,166.64NETT |
10000EGP | 4,333.29NETT |
50000EGP | 21,666.49NETT |
100000EGP | 43,332.99NETT |
Bảng chuyển đổi số tiền NETT sang EGP và EGP sang NETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NETT sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EGP sang NETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Netswap phổ biến
Netswap | 1 NETT |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.97INR |
![]() | Rp721.17IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.57THB |
Netswap | 1 NETT |
---|---|
![]() | ₽4.39RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.62TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.85JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NETT = $0.05 USD, 1 NETT = €0.04 EUR, 1 NETT = ₹3.97 INR, 1 NETT = Rp721.17 IDR, 1 NETT = $0.06 CAD, 1 NETT = £0.04 GBP, 1 NETT = ฿1.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
HYPE chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
XLM chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6261 |
![]() | 0.00008565 |
![]() | 0.00282 |
![]() | 2.89 |
![]() | 10.29 |
![]() | 0.01381 |
![]() | 0.05608 |
![]() | 10.3 |
![]() | 2,393.96 |
![]() | 41.9 |
![]() | 0.002822 |
![]() | 11.63 |
![]() | 31.35 |
![]() | 0.2227 |
![]() | 0.00008647 |
![]() | 20.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Netswap (NETT) sang Egyptian Pound (EGP)
Nhập số lượng NETT của bạn
Nhập số lượng NETT của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EGP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Netswap hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Netswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Netswap sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Netswap sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Netswap sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Netswap sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Netswap sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Netswap (NETT)

Cập nhật Ví tiền Gate 2025: AI và An ninh Phần cứng Định nghĩa lại Cổng Web3
Khi Web3 không còn chỉ là sân chơi cho những người thích công nghệ, ví tiền trở thành những chiếc vé để hàng triệu người khám phá những vùng đất mới.

Khai thác Staking ETH Gate: 2.88% APY với Rào cản Nhập vào Bằng không — Một Lựa chọn Vững chắc cho những Người nắm giữ ETH
Trước bối cảnh tổng số ETH đã được staking vượt quá 7,16 triệu trên toàn mạng, Gate đã trở thành điểm vào ưa thích cho người dùng thông thường tham gia vào việc nâng cấp hệ sinh thái Ethereum với năm lợi thế cốt lõi của nó.

Gate Alpha: Định hình lại Giao dịch On-Chain với một Hệ sinh thái Bao gồm
Gate Alpha đã ra mắt hơn 600 token, với 60% trong số đó có mức tăng ban đầu trên 100%, xác thực hiệu quả của cơ chế "khám phá tài sản sớm".

NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC
Các nhà đầu tư nên thận trọng với rủi ro bằng không của các đồng Meme có độ biến động cao và ưu tiên các dự án có lộ trình minh bạch, mô hình kinh tế bền vững và nhu cầu thực sự từ người dùng.

X AI là gì?
X AI về cơ bản là một khung tác nhân trí tuệ nhân tạo dựa trên blockchain.

Legends of Mitra (MITA) là gì?
MITA là một token chức năng được triển khai trên chuỗi BNB, dành riêng cho việc xây dựng một hệ sinh thái ứng dụng tích hợp các yếu tố gamification và tài chính phi tập trung (DeFi).