Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04175. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng EUR là €7,781,467.55. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng EUR đã giảm €-0.006003, biểu thị mức giảm -12.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng EUR là €0.3001, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02819.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang EUR là €0.04175 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -12.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04592 | -14.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04616 | -13.86% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.04592, with a 24-hour trading change of -14.97%, NC/USDT Spot is $0.04592 and -14.97%, and NC/USDT Perpetual is $0.04616 and -13.86%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Euro
Bảng chuyển đổi NC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 0.04EUR |
2NC | 0.08EUR |
3NC | 0.12EUR |
4NC | 0.16EUR |
5NC | 0.2EUR |
6NC | 0.25EUR |
7NC | 0.29EUR |
8NC | 0.33EUR |
9NC | 0.37EUR |
10NC | 0.41EUR |
10000NC | 417.57EUR |
50000NC | 2,087.89EUR |
100000NC | 4,175.78EUR |
500000NC | 20,878.94EUR |
1000000NC | 41,757.89EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 23.94NC |
2EUR | 47.89NC |
3EUR | 71.84NC |
4EUR | 95.79NC |
5EUR | 119.73NC |
6EUR | 143.68NC |
7EUR | 167.63NC |
8EUR | 191.58NC |
9EUR | 215.52NC |
10EUR | 239.47NC |
100EUR | 2,394.75NC |
500EUR | 11,973.78NC |
1000EUR | 23,947.56NC |
5000EUR | 119,737.82NC |
10000EUR | 239,475.64NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang EUR và EUR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.89INR |
![]() | Rp707.06IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.54THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽4.31RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.59TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.71JPY |
![]() | $0.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.05 USD, 1 NC = €0.04 EUR, 1 NC = ₹3.89 INR, 1 NC = Rp707.06 IDR, 1 NC = $0.06 CAD, 1 NC = £0.04 GBP, 1 NC = ฿1.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.82 |
![]() | 0.00544 |
![]() | 0.2164 |
![]() | 558.09 |
![]() | 222.17 |
![]() | 0.8574 |
![]() | 3.2 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,411.31 |
![]() | 708.69 |
![]() | 2,048.66 |
![]() | 0.2173 |
![]() | 0.005457 |
![]() | 145.26 |
![]() | 33.49 |
![]() | 22.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nodecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

探索Launchpad的无限潜能 —— 大门引领加密资产创新新时代
本文阐述了Launchpad的核心竞争优势及其为整个加密生态带来的变革性影响

探索大门(Gate.io) Launchpad:开启数字资产新生态的多重可能性
本文将带您全面解析大门(Gate.io) Launchpad的定义、功能、优势以及应用场景,并探讨这一平台如何推动整个数字资产行业的健康发展

什么是 Launchpool?通往早期加密项目的门户
Launchpool 已成为加密货币爱好者早期参与新代币上市的最激动人心的方式之一。作为一个平台,用户可以质押自己的代币,从新兴区块链项目中获得新代币形式的奖励。

EPT代币:Balance AI基础设施如何重塑Web3用户体验
探索EPT代币如何利用Balance AI基础设施重塑Web3用户体验。

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?
热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?
MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。
Tìm hiểu thêm về Nodecoin (NC)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Token NEZHA: Token Native của COIN NEZHA, Đại diện cho Tinh thần Văn hóa Trung Quốc trong Thế giới Tiền điện tử

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
