Notcoin Thị trường hôm nay
Notcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.001663. Với nguồn cung lưu hành là 102,456,956,891.56 NOT, tổng vốn hóa thị trường của NOT tính bằng GBP là £127,995,604.9. Trong 24h qua, giá của NOT tính bằng GBP đã giảm £-0.0001778, biểu thị mức giảm -9.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOT tính bằng GBP là £0.02211, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000751.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOT sang GBP là £0.001663 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -9.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Notcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002195 | -11.34% | |
![]() Giao ngay | $0.002196 | -11.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002195 | -10% |
The real-time trading price of NOT/USDT Spot is $0.002195, with a 24-hour trading change of -11.34%, NOT/USDT Spot is $0.002195 and -11.34%, and NOT/USDT Perpetual is $0.002195 and -10%.
Bảng chuyển đổi Notcoin sang British Pound
Bảng chuyển đổi NOT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOT | 0GBP |
2NOT | 0GBP |
3NOT | 0GBP |
4NOT | 0GBP |
5NOT | 0GBP |
6NOT | 0GBP |
7NOT | 0.01GBP |
8NOT | 0.01GBP |
9NOT | 0.01GBP |
10NOT | 0.01GBP |
100000NOT | 166.34GBP |
500000NOT | 831.73GBP |
1000000NOT | 1,663.46GBP |
5000000NOT | 8,317.32GBP |
10000000NOT | 16,634.65GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 601.15NOT |
2GBP | 1,202.3NOT |
3GBP | 1,803.46NOT |
4GBP | 2,404.61NOT |
5GBP | 3,005.77NOT |
6GBP | 3,606.92NOT |
7GBP | 4,208.08NOT |
8GBP | 4,809.23NOT |
9GBP | 5,410.39NOT |
10GBP | 6,011.54NOT |
100GBP | 60,115.48NOT |
500GBP | 300,577.4NOT |
1000GBP | 601,154.81NOT |
5000GBP | 3,005,774.09NOT |
10000GBP | 6,011,548.18NOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOT sang GBP và GBP sang NOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Notcoin phổ biến
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp33.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOT = $0 USD, 1 NOT = €0 EUR, 1 NOT = ₹0.19 INR, 1 NOT = Rp33.6 IDR, 1 NOT = $0 CAD, 1 NOT = £0 GBP, 1 NOT = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.65 |
![]() | 0.006418 |
![]() | 0.264 |
![]() | 665.5 |
![]() | 312.27 |
![]() | 1.01 |
![]() | 4.29 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,512.04 |
![]() | 2,475.38 |
![]() | 997.27 |
![]() | 0.2642 |
![]() | 0.006422 |
![]() | 209.46 |
![]() | 21.14 |
![]() | 48.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Notcoin của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Notcoin hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Notcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Notcoin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Notcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Notcoin sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Notcoin sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Notcoin (NOT)

Аналіз тенденції ціни NOT Coin
NOT є першим проектом на рівні феномену GameFi в екосистемі TON.

Notcoin Ціна в 2025 році: Аналіз ринку та стратегії інвестування
Відкрийте вибуховий ріст ціни Notcoins у 2025 році, результати, що переграють ринок, та стратегії внутрішнього інвестування.

Notcoin та NOT Coin: Ваш остаточний посібник по цінам, прогнозам та торгівлі у 2025 році
У швидкому світі криптовалюти Notcoin виявився визначним проєктом, який поєднує геймінг з технологією блокчейн.

Навігація стабільністю NotCoin: стратегії для запобігання корекції ціни
Як передбачити рухи ціни Notcoin

Дослідження ціни Notcoin: що потрібно знати інвесторам
Жвава спільнота підтримує Notcoin, роблячи його майбутнє яскравим

Розуміння Notcoin: Чому досвідчені інвестори зараз купують спад
Стратегія купівлі за спадною тенденцією може призвести до високих інвестиційних доходів