Odin Protocol Thị trường hôm nay
Odin Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ODIN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001307. Với nguồn cung lưu hành là 0 ODIN, tổng vốn hóa thị trường của ODIN tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ODIN tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODIN tính bằng CNY là ¥3.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0009057.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIN sang CNY là ¥0.001307 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODIN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Odin Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ODIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODIN/-- Spot is $ and 0%, and ODIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Odin Protocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ODIN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ODIN | 0CNY |
2ODIN | 0CNY |
3ODIN | 0CNY |
4ODIN | 0CNY |
5ODIN | 0CNY |
6ODIN | 0CNY |
7ODIN | 0CNY |
8ODIN | 0.01CNY |
9ODIN | 0.01CNY |
10ODIN | 0.01CNY |
100000ODIN | 130.76CNY |
500000ODIN | 653.83CNY |
1000000ODIN | 1,307.66CNY |
5000000ODIN | 6,538.31CNY |
10000000ODIN | 13,076.63CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ODIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 764.72ODIN |
2CNY | 1,529.44ODIN |
3CNY | 2,294.16ODIN |
4CNY | 3,058.89ODIN |
5CNY | 3,823.61ODIN |
6CNY | 4,588.33ODIN |
7CNY | 5,353.06ODIN |
8CNY | 6,117.78ODIN |
9CNY | 6,882.5ODIN |
10CNY | 7,647.22ODIN |
100CNY | 76,472.28ODIN |
500CNY | 382,361.42ODIN |
1000CNY | 764,722.85ODIN |
5000CNY | 3,823,614.28ODIN |
10000CNY | 7,647,228.57ODIN |
Bảng chuyển đổi số tiền ODIN sang CNY và CNY sang ODIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ODIN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ODIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Odin Protocol phổ biến
Odin Protocol | 1 ODIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp2.81IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Odin Protocol | 1 ODIN |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIN = $0 USD, 1 ODIN = €0 EUR, 1 ODIN = ₹0.02 INR, 1 ODIN = Rp2.81 IDR, 1 ODIN = $0 CAD, 1 ODIN = £0 GBP, 1 ODIN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.66 |
![]() | 0.0006783 |
![]() | 0.02793 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.32 |
![]() | 0.1078 |
![]() | 0.4524 |
![]() | 70.91 |
![]() | 367.49 |
![]() | 266.67 |
![]() | 103.35 |
![]() | 0.028 |
![]() | 0.0006777 |
![]() | 21.85 |
![]() | 2.16 |
![]() | 5.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Odin Protocol của bạn
Nhập số lượng ODIN của bạn
Nhập số lượng ODIN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Odin Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Odin Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Odin Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Odin Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Odin Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Odin Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Odin Protocol (ODIN)

2025年的訪問協議(ACS):在Web3時代重新定義內容變現
Access Protocol是一個爲數字內容創作者設計的去中心化貨幣化層。

BTC 新的歷史最高點:比特幣在2025年披薩日達到11.1萬美元裏程碑
比特幣突破11萬美元的價格不僅僅是一個圖表裏程碑。

SOON 代幣即將在Gate上啓動:Solana Rollup 創新,空投獎勵和真實用例
SOON旨在成爲未來去中心化應用的關鍵參與者。

SOON/BTC Goes Live: 可擴展的區塊鏈基礎設施滿足加密貨幣基準
SOON是SOON生態系統的原生實用代幣。

SOON/USDT將在Gate上線:交易支持實用性的可擴展新代幣
在Gate上推出SOON/USDT標志着下一波區塊鏈基礎設施中的一位嚴肅競爭者的到來。

2025年的Saitama幣:價格、質押和市值分析
探索Saitama幣在2025年的潛力:價格飆升預測、豐厚的質押獎勵以及令人印象深刻的市值增長。