One Share Thị trường hôm nay
One Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,611.17. Với nguồn cung lưu hành là 18,000 ONS, tổng vốn hóa thị trường của ONS tính bằng IDR là Rp4,262,713,179,318.05. Trong 24h qua, giá của ONS tính bằng IDR đã giảm Rp-3.12, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONS tính bằng IDR là Rp57,884,525.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.000008751.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONS sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONS sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONS/IDR trong ngày qua.
Giao dịch One Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.02 | 0.01% |
The real-time trading price of ONS/USDT Spot is $1.02, with a 24-hour trading change of 0.01%, ONS/USDT Spot is $1.02 and 0.01%, and ONS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi One Share sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ONS sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONS | 15,611.17IDR |
2ONS | 31,222.35IDR |
3ONS | 46,833.52IDR |
4ONS | 62,444.7IDR |
5ONS | 78,055.87IDR |
6ONS | 93,667.05IDR |
7ONS | 109,278.22IDR |
8ONS | 124,889.4IDR |
9ONS | 140,500.57IDR |
10ONS | 156,111.75IDR |
100ONS | 1,561,117.5IDR |
500ONS | 7,805,587.5IDR |
1000ONS | 15,611,175IDR |
5000ONS | 78,055,875.04IDR |
10000ONS | 156,111,750.08IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ONS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006405ONS |
2IDR | 0.0001281ONS |
3IDR | 0.0001921ONS |
4IDR | 0.0002562ONS |
5IDR | 0.0003202ONS |
6IDR | 0.0003843ONS |
7IDR | 0.0004483ONS |
8IDR | 0.0005124ONS |
9IDR | 0.0005765ONS |
10IDR | 0.0006405ONS |
10000000IDR | 640.56ONS |
50000000IDR | 3,202.83ONS |
100000000IDR | 6,405.66ONS |
500000000IDR | 32,028.33ONS |
1000000000IDR | 64,056.67ONS |
Bảng chuyển đổi số tiền ONS sang IDR và IDR sang ONS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ONS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Share phổ biến
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | $1.03USD |
![]() | €0.92EUR |
![]() | ₹85.97INR |
![]() | Rp15,611.18IDR |
![]() | $1.4CAD |
![]() | £0.77GBP |
![]() | ฿33.94THB |
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | ₽95.1RUB |
![]() | R$5.6BRL |
![]() | د.إ3.78AED |
![]() | ₺35.13TRY |
![]() | ¥7.26CNY |
![]() | ¥148.19JPY |
![]() | $8.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONS = $1.03 USD, 1 ONS = €0.92 EUR, 1 ONS = ₹85.97 INR, 1 ONS = Rp15,611.18 IDR, 1 ONS = $1.4 CAD, 1 ONS = £0.77 GBP, 1 ONS = ฿33.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001512 |
![]() | 0.000000316 |
![]() | 0.00001279 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01367 |
![]() | 0.00004997 |
![]() | 0.0001906 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1453 |
![]() | 0.0421 |
![]() | 0.1197 |
![]() | 0.0000128 |
![]() | 0.0000003173 |
![]() | 0.008436 |
![]() | 0.002024 |
![]() | 0.001377 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng One Share của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Share hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Share sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Share sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Share sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Share sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Share sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Share (ONS)

Token of Love香港音乐节正式成为Consensus大会官方特别活动,Gate.io冠名呈现
2025年2月19日,Gate.io将冠名呈现Token of Love香港音乐节,期间恰逢全球领先的加密与区块链技术盛会Consensus大会在香港举办,Token of Love香港音乐节被指定为Consensus大会官方特别活动。

育碧在 Oasys Network 上以“Champions Tactics: Grimoria Chronicles”进入 NFT 竞技场
育碧将推出《船长激光鹰》,又一款吸引人的Web3游戏

Gate.io与AWS于新加坡举办Gateway to Championships活动,携手国际米兰开辟区块链跨界新起点
9月18日,一场意义非凡的“Gateway to Championship”盛会于新加坡著名的莱佛士酒店举办,标志着区块链和足球领域中一个共同的里程碑。

开启创新之门:Gate.io领衔Hack Seasons大会,探讨TON生态发展
9 月 19 日星期四,Gate.io 在新加坡地标新加坡国家美术馆荣耀呈现 Hack Seasons 大会。

Gate.io携手AWS于新加坡举办Gateway to Championships活动,重磅邀请国际米兰传奇球星亲临现场
Gate.io 将于2024年9月18日携手亚马逊网络服务(AWS),于新加坡历史悠久的莱佛士酒店举办“Gateway to Championships”活动。

第一行情|加密市场趋于稳定;Solana Layer 2 项目 Sonic 以 1 亿美元估值筹集资金;Consensys 计划对 SEC 提起诉讼;LayerZero 为代币空投开放资格检查
加密市场趋于稳定;Solana Layer 2 项目 Sonic 以 1 亿美元估值筹集资金;Consensys 计划对 SEC 提起诉讼;LayerZero 为代币空投开放资格检查;亚洲市场保持高点,英国央行备受关注