OpenSky FinanceChuyển đổi OpenSky Finance (OSKY) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OSKY/IDR: 1 OSKY ≈ Rp35.81 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenSky Finance Thị trường hôm nay

OpenSky Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OSKY chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp35.81. Với nguồn cung lưu hành là 0 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OSKY tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của OSKY tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1506, biểu thị mức giảm -0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSKY tính bằng IDR là Rp4,338.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp16.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang IDR

Rp35.81-0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang IDR là Rp35.81 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSKY/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch OpenSky Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenSky FinanceOSKY/USDT
Giao ngay
$0.002369
-0.04%

The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.002369, with a 24-hour trading change of -0.04%, OSKY/USDT Spot is $0.002369 and -0.04%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OSKY sang IDR

logo OpenSky FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OSKY
35.81IDR
2OSKY
71.63IDR
3OSKY
107.44IDR
4OSKY
143.26IDR
5OSKY
179.07IDR
6OSKY
214.89IDR
7OSKY
250.71IDR
8OSKY
286.52IDR
9OSKY
322.34IDR
10OSKY
358.15IDR
100OSKY
3,581.57IDR
500OSKY
17,907.87IDR
1000OSKY
35,815.74IDR
5000OSKY
179,078.72IDR
10000OSKY
358,157.45IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OSKY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenSky Finance
1IDR
0.02792OSKY
2IDR
0.05584OSKY
3IDR
0.08376OSKY
4IDR
0.1116OSKY
5IDR
0.1396OSKY
6IDR
0.1675OSKY
7IDR
0.1954OSKY
8IDR
0.2233OSKY
9IDR
0.2512OSKY
10IDR
0.2792OSKY
10000IDR
279.2OSKY
50000IDR
1,396.03OSKY
100000IDR
2,792.06OSKY
500000IDR
13,960.34OSKY
1000000IDR
27,920.68OSKY

Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang IDR và IDR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OSKY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.2 INR, 1 OSKY = Rp35.82 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001508
logo BTCBTC
0.000000317
logo ETHETH
0.00001269
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01352
logo BNBBNB
0.00005039
logo SOLSOL
0.0001898
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1441
logo ADAADA
0.04219
logo TRXTRX
0.1208
logo STETHSTETH
0.00001273
logo WBTCWBTC
0.0000003182
logo SUISUI
0.008534
logo LINKLINK
0.002043
logo AVAXAVAX
0.001401

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenSky Finance của bạn

01

Nhập số lượng OSKY của bạn

Nhập số lượng OSKY của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OpenSky Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSky Finance (OSKY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.