Orbler Thị trường hôm nay
Orbler đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORBR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09561. Với nguồn cung lưu hành là 1,015,586,750 ORBR, tổng vốn hóa thị trường của ORBR tính bằng EUR là €87,000,672.32. Trong 24h qua, giá của ORBR tính bằng EUR đã giảm €-0.001396, biểu thị mức giảm -1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORBR tính bằng EUR là €40.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04687.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBR sang EUR là €0.09561 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Orbler
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1067 | -1.23% |
The real-time trading price of ORBR/USDT Spot is $0.1067, with a 24-hour trading change of -1.23%, ORBR/USDT Spot is $0.1067 and -1.23%, and ORBR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbler sang Euro
Bảng chuyển đổi ORBR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBR | 0.09EUR |
2ORBR | 0.19EUR |
3ORBR | 0.28EUR |
4ORBR | 0.38EUR |
5ORBR | 0.47EUR |
6ORBR | 0.57EUR |
7ORBR | 0.67EUR |
8ORBR | 0.76EUR |
9ORBR | 0.86EUR |
10ORBR | 0.95EUR |
10000ORBR | 958.88EUR |
50000ORBR | 4,794.4EUR |
100000ORBR | 9,588.81EUR |
500000ORBR | 47,944.08EUR |
1000000ORBR | 95,888.17EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ORBR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 10.42ORBR |
2EUR | 20.85ORBR |
3EUR | 31.28ORBR |
4EUR | 41.71ORBR |
5EUR | 52.14ORBR |
6EUR | 62.57ORBR |
7EUR | 73ORBR |
8EUR | 83.43ORBR |
9EUR | 93.85ORBR |
10EUR | 104.28ORBR |
100EUR | 1,042.88ORBR |
500EUR | 5,214.4ORBR |
1000EUR | 10,428.81ORBR |
5000EUR | 52,144.07ORBR |
10000EUR | 104,288.14ORBR |
Bảng chuyển đổi số tiền ORBR sang EUR và EUR sang ORBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORBR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ORBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbler phổ biến
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹8.92INR |
![]() | Rp1,619.07IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.52THB |
Orbler | 1 ORBR |
---|---|
![]() | ₽9.86RUB |
![]() | R$0.58BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺3.64TRY |
![]() | ¥0.75CNY |
![]() | ¥15.37JPY |
![]() | $0.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBR = $0.11 USD, 1 ORBR = €0.1 EUR, 1 ORBR = ₹8.92 INR, 1 ORBR = Rp1,619.07 IDR, 1 ORBR = $0.14 CAD, 1 ORBR = £0.08 GBP, 1 ORBR = ฿3.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.55 |
![]() | 0.005458 |
![]() | 0.247 |
![]() | 557.89 |
![]() | 273.57 |
![]() | 0.8886 |
![]() | 4.2 |
![]() | 558.43 |
![]() | 81,792.97 |
![]() | 2,052.81 |
![]() | 3,617.67 |
![]() | 0.2474 |
![]() | 1,030.65 |
![]() | 0.005453 |
![]() | 16.59 |
![]() | 1.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbler của bạn
Nhập số lượng ORBR của bạn
Nhập số lượng ORBR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbler hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbler.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbler sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbler sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbler sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbler sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbler sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbler (ORBR)

鏈上理財:開啓去中心化金融的新篇章
鏈上理財的核心在於通過區塊鏈技術和智能合約實現資產的增值

狗狗幣今日新聞:日內下跌 7%,0.17 美元防線告急
狗狗幣對馬斯克個人影響力的高度依賴。

Optimistic Rollup 與 zk-Rollup:Layer 擴容技術的深度剖析
Optimistic Rollup 和 zk-Rollup 是兩種備受矚目的擴容方案

DAO:重塑組織協作的新範式
DAO 是一種基於區塊鏈技術的組織形式,它通過智能合約實現去中心化的管理和運營

Pi 幣現狀:3.4 億枚代幣解鎖與社交熱度激增下的價格博弈
當前 Pi 幣的掙扎,實則是每一個新興公鏈從流量走向價值的必經之路。

拆解 Gate 的 CandyDrop 全民空投 3.0
知名交易所 Gate 近期公布了其“CandyDrop 全民空投 3.0”活動