Peng Thị trường hôm nay
Peng đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Peng chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.125. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 PENG, tổng vốn hóa thị trường của Peng tính bằng CNY là ¥88,202,548.41. Trong 24h qua, giá của Peng tính bằng CNY đã tăng ¥0.003497, biểu thị mức tăng +2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peng tính bằng CNY là ¥8.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07645.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PENG sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PENG sang CNY là ¥0.125 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PENG/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PENG/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Peng
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01772 | 2.84% |
The real-time trading price of PENG/USDT Spot is $0.01772, with a 24-hour trading change of 2.84%, PENG/USDT Spot is $0.01772 and 2.84%, and PENG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Peng sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PENG sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PENG | 0.12CNY |
2PENG | 0.25CNY |
3PENG | 0.38CNY |
4PENG | 0.5CNY |
5PENG | 0.63CNY |
6PENG | 0.76CNY |
7PENG | 0.88CNY |
8PENG | 1.01CNY |
9PENG | 1.14CNY |
10PENG | 1.27CNY |
1000PENG | 127.09CNY |
5000PENG | 635.49CNY |
10000PENG | 1,270.98CNY |
50000PENG | 6,354.93CNY |
100000PENG | 12,709.86CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PENG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.86PENG |
2CNY | 15.73PENG |
3CNY | 23.6PENG |
4CNY | 31.47PENG |
5CNY | 39.33PENG |
6CNY | 47.2PENG |
7CNY | 55.07PENG |
8CNY | 62.94PENG |
9CNY | 70.81PENG |
10CNY | 78.67PENG |
100CNY | 786.79PENG |
500CNY | 3,933.95PENG |
1000CNY | 7,867.9PENG |
5000CNY | 39,339.51PENG |
10000CNY | 78,679.03PENG |
Bảng chuyển đổi số tiền PENG sang CNY và CNY sang PENG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PENG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PENG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Peng phổ biến
Peng | 1 PENG |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.48INR |
![]() | Rp268.96IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.58THB |
Peng | 1 PENG |
---|---|
![]() | ₽1.64RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.61TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.55JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PENG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PENG = $0.02 USD, 1 PENG = €0.02 EUR, 1 PENG = ₹1.48 INR, 1 PENG = Rp268.96 IDR, 1 PENG = $0.02 CAD, 1 PENG = £0.01 GBP, 1 PENG = ฿0.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.68 |
![]() | 0.0006824 |
![]() | 0.02847 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.26 |
![]() | 0.1091 |
![]() | 0.4685 |
![]() | 70.93 |
![]() | 378.52 |
![]() | 265.05 |
![]() | 107.78 |
![]() | 0.02847 |
![]() | 0.0006817 |
![]() | 21.67 |
![]() | 2.2 |
![]() | 5.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peng của bạn
Nhập số lượng PENG của bạn
Nhập số lượng PENG của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peng hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peng.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peng sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peng
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peng sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peng sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peng sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peng sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peng (PENG)

Pudgy Penguins Crypto: Giá trị, Giá cả và Chiến lược Đầu tư năm 2025
Khám phá hiện tượng Pudgy Penguins: từ cảm xúc NFT đến thương hiệu toàn cầu.

Pengu Tiền điện tử: Phân tích giá và Hướng dẫn đầu tư cho năm 2025
Khám phá tiềm năng thị trường năm 2025 của Pengu Crypto, mẹo mua bán và giao dịch, so sánh tiền điện tử meme và chiến lược chiến thắng.

Pengu Coin: Phân Tích Giá và Hướng Dẫn Đầu Tư cho Năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng nổ của Pengu Coins vào năm 2025.

Token Pengu: Một meme lôi cuốn trên thị trường Tiền điện tử năm 2025
Pengu Token là một loại tiền điện tử dựa trên blockchain Solana, thuộc sở hữu của Pudgy Penguins - một dự án NFT tập trung vào hình ảnh chim cánh cụt dễ thương.

Xu hướng giá của PENGU: Những điều bạn cần biết về Pudgy Penguins
Pudgy Penguins là một trong những dự án NFT đại diện nhất trong lĩnh vực tiền điện tử.

Pudgy Penguins là gì? Làm thế nào để giao dịch đồng tiền PENGU?
Pudgy Penguins là một trong những dự án NFT nổi tiếng nhất trong lĩnh vực tiền điện tử.