PersistenceChuyển đổi Persistence (XPRT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

XPRT/CNY: 1 XPRT ≈ ¥0.4336 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Persistence Thị trường hôm nay

Persistence đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Persistence chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4336. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 227,196,900.95 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của Persistence tính bằng CNY là ¥694,878,156.21. Trong 24h qua, giá của Persistence tính bằng CNY đã tăng ¥0.004889, biểu thị mức tăng +1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Persistence tính bằng CNY là ¥117.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4023.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang CNY

¥0.4336+1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang CNY là ¥0.4336 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XPRT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Persistence

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PersistenceXPRT/USDT
Giao ngay
$0.06249
2.88%

The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.06249, with a 24-hour trading change of 2.88%, XPRT/USDT Spot is $0.06249 and 2.88%, and XPRT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Persistence sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi XPRT sang CNY

logo PersistenceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XPRT
0.43CNY
2XPRT
0.86CNY
3XPRT
1.3CNY
4XPRT
1.73CNY
5XPRT
2.16CNY
6XPRT
2.6CNY
7XPRT
3.03CNY
8XPRT
3.46CNY
9XPRT
3.9CNY
10XPRT
4.33CNY
1000XPRT
433.63CNY
5000XPRT
2,168.15CNY
10000XPRT
4,336.3CNY
50000XPRT
21,681.53CNY
100000XPRT
43,363.07CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XPRT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Persistence
1CNY
2.3XPRT
2CNY
4.61XPRT
3CNY
6.91XPRT
4CNY
9.22XPRT
5CNY
11.53XPRT
6CNY
13.83XPRT
7CNY
16.14XPRT
8CNY
18.44XPRT
9CNY
20.75XPRT
10CNY
23.06XPRT
100CNY
230.61XPRT
500CNY
1,153.05XPRT
1000CNY
2,306.1XPRT
5000CNY
11,530.54XPRT
10000CNY
23,061.09XPRT

Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang CNY và CNY sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XPRT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Persistence phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.06 USD, 1 XPRT = €0.06 EUR, 1 XPRT = ₹5.14 INR, 1 XPRT = Rp932.64 IDR, 1 XPRT = $0.08 CAD, 1 XPRT = £0.05 GBP, 1 XPRT = ฿2.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.0006744
logo ETHETH
0.02803
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.98
logo BNBBNB
0.1097
logo SOLSOL
0.4274
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
316.81
logo ADAADA
96.01
logo TRXTRX
267.86
logo STETHSTETH
0.02833
logo WBTCWBTC
0.000674
logo SUISUI
18.7
logo LINKLINK
4.51
logo AVAXAVAX
3.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Persistence của bạn

01

Nhập số lượng XPRT của bạn

Nhập số lượng XPRT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Persistence

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Persistence (XPRT)

Tìm hiểu thêm về Persistence (XPRT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.