Persistence Thị trường hôm nay
Persistence đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XPRT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05606. Với nguồn cung lưu hành là 227,196,900.95 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của XPRT tính bằng EUR là €11,411,875.76. Trong 24h qua, giá của XPRT tính bằng EUR đã giảm €-0.003436, biểu thị mức giảm -6.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPRT tính bằng EUR là €14.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0511.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang EUR là €0.05606 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XPRT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Persistence
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05966 | -6.48% |
The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.05966, with a 24-hour trading change of -6.48%, XPRT/USDT Spot is $0.05966 and -6.48%, and XPRT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Persistence sang Euro
Bảng chuyển đổi XPRT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPRT | 0.05EUR |
2XPRT | 0.11EUR |
3XPRT | 0.16EUR |
4XPRT | 0.22EUR |
5XPRT | 0.27EUR |
6XPRT | 0.33EUR |
7XPRT | 0.38EUR |
8XPRT | 0.44EUR |
9XPRT | 0.5EUR |
10XPRT | 0.55EUR |
10000XPRT | 555.72EUR |
50000XPRT | 2,778.63EUR |
100000XPRT | 5,557.26EUR |
500000XPRT | 27,786.33EUR |
1000000XPRT | 55,572.67EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XPRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 17.99XPRT |
2EUR | 35.98XPRT |
3EUR | 53.98XPRT |
4EUR | 71.97XPRT |
5EUR | 89.97XPRT |
6EUR | 107.96XPRT |
7EUR | 125.96XPRT |
8EUR | 143.95XPRT |
9EUR | 161.95XPRT |
10EUR | 179.94XPRT |
100EUR | 1,799.44XPRT |
500EUR | 8,997.22XPRT |
1000EUR | 17,994.45XPRT |
5000EUR | 89,972.27XPRT |
10000EUR | 179,944.54XPRT |
Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang EUR và EUR sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPRT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Persistence phổ biến
Persistence | 1 XPRT |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.23INR |
![]() | Rp949.32IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.06THB |
Persistence | 1 XPRT |
---|---|
![]() | ₽5.78RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.14TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥9.01JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.06 USD, 1 XPRT = €0.06 EUR, 1 XPRT = ₹5.23 INR, 1 XPRT = Rp949.32 IDR, 1 XPRT = $0.08 CAD, 1 XPRT = £0.05 GBP, 1 XPRT = ฿2.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.95 |
![]() | 0.005284 |
![]() | 0.2203 |
![]() | 557.95 |
![]() | 234.29 |
![]() | 0.8583 |
![]() | 3.33 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,480.32 |
![]() | 750.83 |
![]() | 2,095.74 |
![]() | 0.22 |
![]() | 0.005281 |
![]() | 145.3 |
![]() | 35.55 |
![]() | 25.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Persistence của bạn
Nhập số lượng XPRT của bạn
Nhập số lượng XPRT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Persistence
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Persistence (XPRT)

KAITO: Una plataforma de servicios de investigación en el campo de Activos Cripto
Este artículo profundizará en las funciones principales, innovaciones tecnológicas y potencial de desarrollo futuro de KAITO en el campo de activos cripto.

Últimas noticias de Bonk: ¿Cómo está expandiendo su ecosistema y cómo está funcionando en el mercado?
BONK recientemente volvió a ser el centro de atención en el campo de las criptomonedas con la plataforma de lanzamiento de monedas meme LetsBonk.

¿Cuáles son las APPs que participan en Launchpad, tomando Gate como ejemplo
Launchpad se ha convertido en una herramienta importante para las partes del proyecto para recaudar fondos y para que los inversores participen en proyectos tempranos

Recapitulación de Gate Live AMA - Shardeum
Shardeum está construyendo una infraestructura de blockchain de Capa 1 altamente escalable e inclusiva.

¿Qué es Copy Trade? Plataformas destacadas de Copy Trade
En el mundo acelerado del comercio de criptomonedas, cada vez más personas recurren al trading de copia como una forma de maximizar sus ganancias sin la necesidad de un extenso conocimiento del mercado.

Token WCT: La fuerza impulsora principal de la red WalletConnect
Los tokens de WalletConnect (WCT) se están convirtiendo en una infraestructura clave para conectar billeteras y aplicaciones descentralizadas (DApps)