Phantasma Thị trường hôm nay
Phantasma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phantasma chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽4.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 124,129,197.66 SOUL, tổng vốn hóa thị trường của Phantasma tính bằng RUB là ₽54,727,019,250.19. Trong 24h qua, giá của Phantasma tính bằng RUB đã tăng ₽0.00812, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phantasma tính bằng RUB là ₽365.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.8875.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOUL sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOUL sang RUB là ₽4.77 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOUL/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOUL/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Phantasma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05165 | -0.44% |
The real-time trading price of SOUL/USDT Spot is $0.05165, with a 24-hour trading change of -0.44%, SOUL/USDT Spot is $0.05165 and -0.44%, and SOUL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phantasma sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi SOUL sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOUL | 4.77RUB |
2SOUL | 9.54RUB |
3SOUL | 14.31RUB |
4SOUL | 19.08RUB |
5SOUL | 23.85RUB |
6SOUL | 28.62RUB |
7SOUL | 33.39RUB |
8SOUL | 38.16RUB |
9SOUL | 42.93RUB |
10SOUL | 47.71RUB |
100SOUL | 477.1RUB |
500SOUL | 2,385.53RUB |
1000SOUL | 4,771.06RUB |
5000SOUL | 23,855.3RUB |
10000SOUL | 47,710.61RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang SOUL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.2095SOUL |
2RUB | 0.4191SOUL |
3RUB | 0.6287SOUL |
4RUB | 0.8383SOUL |
5RUB | 1.04SOUL |
6RUB | 1.25SOUL |
7RUB | 1.46SOUL |
8RUB | 1.67SOUL |
9RUB | 1.88SOUL |
10RUB | 2.09SOUL |
1000RUB | 209.59SOUL |
5000RUB | 1,047.98SOUL |
10000RUB | 2,095.96SOUL |
50000RUB | 10,479.84SOUL |
100000RUB | 20,959.69SOUL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOUL sang RUB và RUB sang SOUL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOUL sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang SOUL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phantasma phổ biến
Phantasma | 1 SOUL |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.38INR |
![]() | Rp795.65IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.73THB |
Phantasma | 1 SOUL |
---|---|
![]() | ₽4.85RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.79TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.55JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOUL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOUL = $0.05 USD, 1 SOUL = €0.05 EUR, 1 SOUL = ₹4.38 INR, 1 SOUL = Rp795.65 IDR, 1 SOUL = $0.07 CAD, 1 SOUL = £0.04 GBP, 1 SOUL = ฿1.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2808 |
![]() | 0.00005177 |
![]() | 0.002127 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.47 |
![]() | 0.008238 |
![]() | 0.03467 |
![]() | 5.41 |
![]() | 28.06 |
![]() | 20.31 |
![]() | 7.9 |
![]() | 0.002127 |
![]() | 0.00005176 |
![]() | 0.1642 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.3853 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phantasma của bạn
Nhập số lượng SOUL của bạn
Nhập số lượng SOUL của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phantasma hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phantasma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phantasma sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phantasma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phantasma sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phantasma sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phantasma sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phantasma sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phantasma (SOUL)

什么是 SBT?Soulbound Token 在加密货币中的作用
代币由以太坊联合创始人 Vitalik Buterin 推出,代表了一种在区块链上安全地存储个人凭证和数字身份的新方法。在本文中,我们将探讨什么是 SBT、它如何运作以及它在加密生态系统中的潜在作用。

GRPH代币:Soul Graph项目的区块链基础设施
探索GRPH代币:Soul Graph项目的核心。了解这一革命性区块链基础设施如何推动人类与代理的交互。深入分析GRPH代币的实际用途和投资潜力,助您把握加密货币市场的新机遇。

MBTI能帮NFT项目找到破局方向吗?解读Soulda16Club
😜hi~玩NFT吗?请先出示一下你的MBTI类型
andtheirusecases__web.jpg?w=32&q=75)
Vitalik Buterin提出的Soulbound Tokens(SBTs)不可转让的Web3.0代币
什么是Soulbound tokens _SBTs_以及它们的使用情况?
