PHUNK Vault (NFTX) Thị trường hôm nay
PHUNK Vault (NFTX) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHUNK chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹12,177.14. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHUNK, tổng vốn hóa thị trường của PHUNK tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của PHUNK tính bằng INR đã giảm ₹-779.46, biểu thị mức giảm -6.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHUNK tính bằng INR là ₹887,656.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5,843.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHUNK sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHUNK sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHUNK/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHUNK/INR trong ngày qua.
Giao dịch PHUNK Vault (NFTX)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHUNK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHUNK/-- Spot is $ and 0%, and PHUNK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PHUNK Vault (NFTX) sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PHUNK sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHUNK | 12,177.14INR |
2PHUNK | 24,354.28INR |
3PHUNK | 36,531.42INR |
4PHUNK | 48,708.56INR |
5PHUNK | 60,885.7INR |
6PHUNK | 73,062.84INR |
7PHUNK | 85,239.98INR |
8PHUNK | 97,417.12INR |
9PHUNK | 109,594.26INR |
10PHUNK | 121,771.4INR |
100PHUNK | 1,217,714.02INR |
500PHUNK | 6,088,570.11INR |
1000PHUNK | 12,177,140.22INR |
5000PHUNK | 60,885,701.12INR |
10000PHUNK | 121,771,402.24INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PHUNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.00008212PHUNK |
2INR | 0.0001642PHUNK |
3INR | 0.0002463PHUNK |
4INR | 0.0003284PHUNK |
5INR | 0.0004106PHUNK |
6INR | 0.0004927PHUNK |
7INR | 0.0005748PHUNK |
8INR | 0.0006569PHUNK |
9INR | 0.000739PHUNK |
10INR | 0.0008212PHUNK |
10000000INR | 821.21PHUNK |
50000000INR | 4,106.05PHUNK |
100000000INR | 8,212.1PHUNK |
500000000INR | 41,060.54PHUNK |
1000000000INR | 82,121.08PHUNK |
Bảng chuyển đổi số tiền PHUNK sang INR và INR sang PHUNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHUNK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 INR sang PHUNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PHUNK Vault (NFTX) phổ biến
PHUNK Vault (NFTX) | 1 PHUNK |
---|---|
![]() | $145.76USD |
![]() | €130.59EUR |
![]() | ₹12,177.14INR |
![]() | Rp2,211,140.68IDR |
![]() | $197.71CAD |
![]() | £109.47GBP |
![]() | ฿4,807.57THB |
PHUNK Vault (NFTX) | 1 PHUNK |
---|---|
![]() | ₽13,469.49RUB |
![]() | R$792.83BRL |
![]() | د.إ535.3AED |
![]() | ₺4,975.14TRY |
![]() | ¥1,028.07CNY |
![]() | ¥20,989.69JPY |
![]() | $1,135.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHUNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHUNK = $145.76 USD, 1 PHUNK = €130.59 EUR, 1 PHUNK = ₹12,177.14 INR, 1 PHUNK = Rp2,211,140.68 IDR, 1 PHUNK = $197.71 CAD, 1 PHUNK = £109.47 GBP, 1 PHUNK = ฿4,807.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3507 |
![]() | 0.00005782 |
![]() | 0.002472 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.81 |
![]() | 0.009294 |
![]() | 0.04274 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,648.21 |
![]() | 21.89 |
![]() | 36.74 |
![]() | 0.002472 |
![]() | 10.25 |
![]() | 0.00005792 |
![]() | 0.1737 |
![]() | 0.01284 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PHUNK Vault (NFTX) của bạn
Nhập số lượng PHUNK của bạn
Nhập số lượng PHUNK của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHUNK Vault (NFTX) hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHUNK Vault (NFTX).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHUNK Vault (NFTX) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PHUNK Vault (NFTX) sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHUNK Vault (NFTX) sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHUNK Vault (NFTX) sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi PHUNK Vault (NFTX) sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PHUNK Vault (NFTX) (PHUNK)

Neon EVM : révolutionner le développement du Web3 en 2025
Découvrez comment NEON révolutionne lécosystème DApp de Solana, offrant une compatibilité Ethereum et des performances améliorées.

Qu'est-ce que Bombie (BOMB) ?
Bombie est un projet GameFi opérant au sein de lécosystème Catizen, déployé sur les blockchains TON et Kaia.

Qu'est-ce qu'Axelar ? Analyse du prix de la pièce AXL
Axelar est un protocole dinteropérabilité cross-chain décentralisé qui offre une connectivité transparente comme infrastructure sous-jacente pour les applications Web3.

Explication du forum sur Crypto de la SEC : Signaux clés d'un changement réglementaire aux États-Unis
La SEC américaine promeut la réglementation des cryptomonnaies en passant de lapplication à un dialogue à travers une série de réunions de table ronde, marquant le début dune restructuration du cadre politique.

Axelar Crypto : un hub inter-chaînes redéfinissant l'Interopérabilité de Web3
Axelar permet aux actifs et aux données de circuler librement sur plus de 60 blockchains grâce à sa couche dinteropérabilité universelle programmable, sécurisée et évolutive.

Keeta Crypto : Redéfinir l'infrastructure financière avec 10 millions de TPS
Keeta Network redéfinit les frontières de lintégration entre la blockchain et la finance traditionnelle avec une vitesse de transaction de 10 millions TPS et des pratiques innovantes dans le secteur des RWA.