PolkaFoundryChuyển đổi PolkaFoundry (PKF) sang US Dollar (USD)

PKF/USD: 1 PKF ≈ $0.009131 USD

Lần cập nhật mới nhất:

PolkaFoundry Thị trường hôm nay

PolkaFoundry đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PKF chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.009131. Với nguồn cung lưu hành là 142,412,137.67 PKF, tổng vốn hóa thị trường của PKF tính bằng USD là $1,300,476.31. Trong 24h qua, giá của PKF tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PKF tính bằng USD là $2.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003754.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PKF sang USD

$0.009131+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PKF sang USD là $0.009131 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PKF/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PKF/USD trong ngày qua.

Giao dịch PolkaFoundry

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PKF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PKF/-- Spot is $ and 0%, and PKF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PolkaFoundry sang US Dollar

Bảng chuyển đổi PKF sang USD

logo PolkaFoundrySố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1PKF
0USD
2PKF
0.01USD
3PKF
0.02USD
4PKF
0.03USD
5PKF
0.04USD
6PKF
0.05USD
7PKF
0.06USD
8PKF
0.07USD
9PKF
0.08USD
10PKF
0.09USD
100000PKF
913.17USD
500000PKF
4,565.89USD
1000000PKF
9,131.78USD
5000000PKF
45,658.9USD
10000000PKF
91,317.8USD

Bảng chuyển đổi USD sang PKF

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo PolkaFoundry
1USD
109.5PKF
2USD
219.01PKF
3USD
328.52PKF
4USD
438.03PKF
5USD
547.53PKF
6USD
657.04PKF
7USD
766.55PKF
8USD
876.06PKF
9USD
985.56PKF
10USD
1,095.07PKF
100USD
10,950.76PKF
500USD
54,753.83PKF
1000USD
109,507.67PKF
5000USD
547,538.37PKF
10000USD
1,095,076.75PKF

Bảng chuyển đổi số tiền PKF sang USD và USD sang PKF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PKF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PKF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PolkaFoundry phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PKF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PKF = $0.01 USD, 1 PKF = €0.01 EUR, 1 PKF = ₹0.76 INR, 1 PKF = Rp138.53 IDR, 1 PKF = $0.01 CAD, 1 PKF = £0.01 GBP, 1 PKF = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.39
logo BTCBTC
0.004591
logo ETHETH
0.1956
logo USDTUSDT
499.89
logo XRPXRP
212.85
logo BNBBNB
0.7398
logo SOLSOL
2.82
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,199.34
logo ADAADA
662.77
logo TRXTRX
1,844.26
logo STETHSTETH
0.196
logo WBTCWBTC
0.004601
logo SUISUI
137.66
logo HYPEHYPE
13.85
logo LINKLINK
32.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng PolkaFoundry của bạn

01

Nhập số lượng PKF của bạn

Nhập số lượng PKF của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PolkaFoundry hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PolkaFoundry.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PolkaFoundry sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PolkaFoundry

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PolkaFoundry sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PolkaFoundry sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PolkaFoundry sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi PolkaFoundry sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PolkaFoundry (PKF)

Аналіз цін на FET та прогноз на 2025 рік: Тенденції на ринку токенів Fetch.ai

Аналіз цін на FET та прогноз на 2025 рік: Тенденції на ринку токенів Fetch.ai

Досліджуйте прогнози цін на TOKEN на 2025 рік, вплив Fetch.ai на криптовалюту та ринкові тенденції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
Новини про XRP сьогодні: Вибух цін та перебудова довгострокової вартості

Новини про XRP сьогодні: Вибух цін та перебудова довгострокової вартості

Сьогодні XRP переживає історичний поворот.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
Монета Hawk Tuah: Зростання Meme Coin та Повний аналіз його волатильності ціни

Монета Hawk Tuah: Зростання Meme Coin та Повний аналіз його волатильності ціни

Суть монети Hawk Tuah - це поєднання інтернет-культури та зашифрованої спекуляції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
Що таке мем-монети Трампа?

Що таке мем-монети Трампа?

TRUMP - найвища ринкова цінність політичної тематики та єдиний офіційно затверджений токен Трампа.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
Що таке PancakeSwap та як купити монету CAKE?

Що таке PancakeSwap та як купити монету CAKE?

Зі зростанням екосистеми BNB Chain довгострокова вартість CAKE може продовжувати надходити на ринок.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
Що таке Гіза і як купити монету GIZA?

Що таке Гіза і як купити монету GIZA?

Giza - це платформа штучного інтелекту на основі смарт-контрактів та протоколу Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.