PrizmChuyển đổi Prizm (PZM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PZM/IDR: 1 PZM ≈ Rp12.22 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Prizm Thị trường hôm nay

Prizm đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PZM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp12.22. Với nguồn cung lưu hành là 4,370,102,999.79 PZM, tổng vốn hóa thị trường của PZM tính bằng IDR là Rp810,686,209,098,221.59. Trong 24h qua, giá của PZM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.4711, biểu thị mức giảm -3.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PZM tính bằng IDR là Rp271,841.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang IDR

Rp12.22-3.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang IDR là Rp12.22 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PZM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Prizm

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PZM/-- Spot is $ and 0%, and PZM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Prizm sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PZM sang IDR

logo PrizmSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PZM
12.22IDR
2PZM
24.45IDR
3PZM
36.68IDR
4PZM
48.91IDR
5PZM
61.14IDR
6PZM
73.37IDR
7PZM
85.6IDR
8PZM
97.83IDR
9PZM
110.05IDR
10PZM
122.28IDR
100PZM
1,222.87IDR
500PZM
6,114.38IDR
1000PZM
12,228.77IDR
5000PZM
61,143.89IDR
10000PZM
122,287.79IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PZM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Prizm
1IDR
0.08177PZM
2IDR
0.1635PZM
3IDR
0.2453PZM
4IDR
0.327PZM
5IDR
0.4088PZM
6IDR
0.4906PZM
7IDR
0.5724PZM
8IDR
0.6541PZM
9IDR
0.7359PZM
10IDR
0.8177PZM
10000IDR
817.74PZM
50000IDR
4,088.71PZM
100000IDR
8,177.43PZM
500000IDR
40,887.15PZM
1000000IDR
81,774.31PZM

Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang IDR và IDR sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PZM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Prizm phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.07 INR, 1 PZM = Rp12.23 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001785
logo BTCBTC
0.000000318
logo ETHETH
0.0000133
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01536
logo BNBBNB
0.00005129
logo SOLSOL
0.0002228
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1873
logo TRXTRX
0.1194
logo ADAADA
0.05127
logo STETHSTETH
0.00001329
logo WBTCWBTC
0.000000318
logo HYPEHYPE
0.000948
logo SUISUI
0.01073
logo LINKLINK
0.002497

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Prizm của bạn

01

Nhập số lượng PZM của bạn

Nhập số lượng PZM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

Біткойн перевищує 110,000$: Розкриття п'яти основних причин біткойн-сплеску у 2025 році

Біткойн перевищує 110,000$: Розкриття п'яти основних причин біткойн-сплеску у 2025 році

Біткойн переосмислює парадигму зберігання вартості цифрової епохи.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Як купити Ethereum: Посібник для початківців 2025

Як купити Ethereum: Посібник для початківців 2025

Відкрийте для себе остаточний посібник з купівлі Ethereum у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Чому XRP знижується? Аналіз ринкової логіки під п'ятьма тисками

Чому XRP знижується? Аналіз ринкової логіки під п'ятьма тисками

Ціна XRP коливається між $2.07 і $2.13, з падінням понад 5% за минулий тиждень.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Monad Крипто: Перспективи продуктивності та інвестицій у 2025 році

Monad Крипто: Перспективи продуктивності та інвестицій у 2025 році

Відкрийте для себе революційну продуктивність і інвестиційний потенціал криптовалюти Monad.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Аналіз цін RSR: прогнози ринку на 2025 рік та потенціал інвестицій

Аналіз цін RSR: прогнози ринку на 2025 рік та потенціал інвестицій

Досліджуйте потенціал ціни RSR на 2025 рік, аналіз ринку та стратегії інвестування.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Що таке Pepe Coin: Посібник 2025 року для Крипто ентузіастів

Що таке Pepe Coin: Посібник 2025 року для Крипто ентузіастів

Досліджуйте, що таке Pepe Coin у 2025 році, його вибуховий ріст і те, як він порівнюється з іншими мем-коінами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.