Radix Thị trường hôm nay
Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRD chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2421. Với nguồn cung lưu hành là 10,758,616,554.73 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng THB là ฿85,930,205,818.8. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng THB đã giảm ฿-0.006788, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng THB là ฿21.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1944.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang THB là ฿0.2421 THB, với tỷ lệ thay đổi là -2.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/THB trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007326 | -2.64% | |
![]() Giao ngay | $0.000002844 | -0.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.007326 | -2.8% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.007326, with a 24-hour trading change of -2.64%, XRD/USDT Spot is $0.007326 and -2.64%, and XRD/USDT Perpetual is $0.007326 and -2.8%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi XRD sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0.24THB |
2XRD | 0.48THB |
3XRD | 0.72THB |
4XRD | 0.96THB |
5XRD | 1.21THB |
6XRD | 1.45THB |
7XRD | 1.69THB |
8XRD | 1.93THB |
9XRD | 2.17THB |
10XRD | 2.42THB |
1000XRD | 242.15THB |
5000XRD | 1,210.79THB |
10000XRD | 2,421.59THB |
50000XRD | 12,107.98THB |
100000XRD | 24,215.97THB |
Bảng chuyển đổi THB sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 4.12XRD |
2THB | 8.25XRD |
3THB | 12.38XRD |
4THB | 16.51XRD |
5THB | 20.64XRD |
6THB | 24.77XRD |
7THB | 28.9XRD |
8THB | 33.03XRD |
9THB | 37.16XRD |
10THB | 41.29XRD |
100THB | 412.95XRD |
500THB | 2,064.75XRD |
1000THB | 4,129.5XRD |
5000THB | 20,647.52XRD |
10000THB | 41,295.05XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang THB và THB sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XRD sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.61INR |
![]() | Rp111.38IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.68RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.06JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.61 INR, 1 XRD = Rp111.38 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8102 |
![]() | 0.0001466 |
![]() | 0.005892 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.98 |
![]() | 0.02315 |
![]() | 0.1014 |
![]() | 15.16 |
![]() | 84.16 |
![]() | 55.43 |
![]() | 22.88 |
![]() | 0.005911 |
![]() | 0.0001468 |
![]() | 0.4414 |
![]() | 4.92 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

ZBCN Crypto: A Comprehensive Guide to Trading, Wallets, and Mining in 2025
Discover the future of crypto with ZBCN in 2025.

MERL Coin Price in 2025: Analysis and Market Outlook
Explore MERL coins potential price surge to 0.93 by 2025.

DARAM AI: An Innovative Breakthrough in the Field of Smart Contracts
The technical architecture of DARAM AI is based on blockchain technology, ensuring fast transaction processing and low fees.

Why Is Gold Going Up While Bitcoin Isn't Following?
The international gold price has surged to a historic high of 3430 USD/oz, with an annual increase of over 30%.

Gate Alpha: A New Force in On-Chain Trading, Opening a New Era of Encryption Investment.
Gate Alpha is an innovative trading module launched by Gate exchange in 2025.

Reploy: The AI-Driven Web3 Development Revolution and RAI Token Value Explained
Reploy is not just a tool, but an evolution of the Web3 development paradigm.