Revenant Thị trường hôm nay
Revenant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAMEFI chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.5548. Với nguồn cung lưu hành là 2,063,243.32 GAMEFI, tổng vốn hóa thị trường của GAMEFI tính bằng TRY là ₺39,073,137.73. Trong 24h qua, giá của GAMEFI tính bằng TRY đã giảm ₺0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAMEFI tính bằng TRY là ₺110.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.5547.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAMEFI sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAMEFI sang TRY là ₺0.5548 TRY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAMEFI/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAMEFI/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Revenant
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GAMEFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GAMEFI/-- Spot is $ and 0%, and GAMEFI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Revenant sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi GAMEFI sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAMEFI | 0.55TRY |
2GAMEFI | 1.1TRY |
3GAMEFI | 1.66TRY |
4GAMEFI | 2.21TRY |
5GAMEFI | 2.77TRY |
6GAMEFI | 3.32TRY |
7GAMEFI | 3.88TRY |
8GAMEFI | 4.43TRY |
9GAMEFI | 4.99TRY |
10GAMEFI | 5.54TRY |
1000GAMEFI | 554.83TRY |
5000GAMEFI | 2,774.15TRY |
10000GAMEFI | 5,548.31TRY |
50000GAMEFI | 27,741.56TRY |
100000GAMEFI | 55,483.13TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang GAMEFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 1.8GAMEFI |
2TRY | 3.6GAMEFI |
3TRY | 5.4GAMEFI |
4TRY | 7.2GAMEFI |
5TRY | 9.01GAMEFI |
6TRY | 10.81GAMEFI |
7TRY | 12.61GAMEFI |
8TRY | 14.41GAMEFI |
9TRY | 16.22GAMEFI |
10TRY | 18.02GAMEFI |
100TRY | 180.23GAMEFI |
500TRY | 901.17GAMEFI |
1000TRY | 1,802.34GAMEFI |
5000TRY | 9,011.74GAMEFI |
10000TRY | 18,023.49GAMEFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GAMEFI sang TRY và TRY sang GAMEFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GAMEFI sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang GAMEFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revenant phổ biến
Revenant | 1 GAMEFI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.36INR |
![]() | Rp246.59IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.54THB |
Revenant | 1 GAMEFI |
---|---|
![]() | ₽1.5RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.55TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.34JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAMEFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAMEFI = $0.02 USD, 1 GAMEFI = €0.01 EUR, 1 GAMEFI = ₹1.36 INR, 1 GAMEFI = Rp246.59 IDR, 1 GAMEFI = $0.02 CAD, 1 GAMEFI = £0.01 GBP, 1 GAMEFI = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7909 |
![]() | 0.0001422 |
![]() | 0.00595 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.88 |
![]() | 0.02289 |
![]() | 0.09956 |
![]() | 14.65 |
![]() | 83.43 |
![]() | 52.98 |
![]() | 22.86 |
![]() | 0.00597 |
![]() | 0.0001421 |
![]() | 0.4213 |
![]() | 4.84 |
![]() | 1.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Revenant của bạn
Nhập số lượng GAMEFI của bạn
Nhập số lượng GAMEFI của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revenant hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revenant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revenant sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revenant sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revenant sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revenant sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revenant sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revenant (GAMEFI)

Токен SOPH (Sophon): Глибока інтеграція GameFi та Метавсесвіту
Токен SOPH та проект Sophon, що стоїть за ним, поступово стають гарячими темами в галузях GameFi та Метавсесвіту

Токен PFVS: зірка, що сходить в Метавсесвіті та галузі GameFi
Puffverse - це 3D фентезійний світ Метавсесвіту, схожий на Дісней, який має на меті зєднати віртуальний світ у Web3 з реальністю у Web2

Розпродаж токенів PFVS на платформі Gate Launchpad: новий стандарт у пропозиціях токенів GameFi
Gate Launchpad представив Puffverse (PFVS) як один із найбільш очікуваних продажів токенів року

Спеціальна подія Gate Launchpad: максимізуйте винагороди з GameFi та легко заробляйте USDT
Криптовалютний ринок завжди пропонував можливості поруч із викликами.

Puffverse: Ronin та Gate.io запуск Metaverse GameFi
Puffverse: Ігри на основі Web3 та можливості віртуального світу через запуск Gate.io Launchpad

Puffverse: За допомогою ДНК Xiaomi, Gate.io Launchpad запускає нову еру GameFi
Gate.io Launchpad: можливість раннього інвестування та зростання у децентралізованому геймінгу
Tìm hiểu thêm về Revenant (GAMEFI)

ServerFi và GameFi

GameFi Launchpad Development 101: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về tương lai của GameFi

Tương lai của TCG: GameFi hay cả chuỗi?

4 Công cụ Phân tích Dự án GameFi

FURMULA ($FURM): Cuộc cách mạng GameFi trên Solana
