Reversal Thị trường hôm nay
Reversal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RVSL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1753. Với nguồn cung lưu hành là 0 RVSL, tổng vốn hóa thị trường của RVSL tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RVSL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003161, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RVSL tính bằng CNY là ¥9.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1146.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVSL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVSL sang CNY là ¥0.1753 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RVSL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVSL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Reversal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RVSL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RVSL/-- Spot is $ and 0%, and RVSL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Reversal sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RVSL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RVSL | 0.17CNY |
2RVSL | 0.35CNY |
3RVSL | 0.52CNY |
4RVSL | 0.7CNY |
5RVSL | 0.87CNY |
6RVSL | 1.05CNY |
7RVSL | 1.22CNY |
8RVSL | 1.4CNY |
9RVSL | 1.57CNY |
10RVSL | 1.75CNY |
1000RVSL | 175.32CNY |
5000RVSL | 876.6CNY |
10000RVSL | 1,753.21CNY |
50000RVSL | 8,766.08CNY |
100000RVSL | 17,532.17CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RVSL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5.7RVSL |
2CNY | 11.4RVSL |
3CNY | 17.11RVSL |
4CNY | 22.81RVSL |
5CNY | 28.51RVSL |
6CNY | 34.22RVSL |
7CNY | 39.92RVSL |
8CNY | 45.63RVSL |
9CNY | 51.33RVSL |
10CNY | 57.03RVSL |
100CNY | 570.37RVSL |
500CNY | 2,851.89RVSL |
1000CNY | 5,703.79RVSL |
5000CNY | 28,518.99RVSL |
10000CNY | 57,037.99RVSL |
Bảng chuyển đổi số tiền RVSL sang CNY và CNY sang RVSL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RVSL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang RVSL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Reversal phổ biến
Reversal | 1 RVSL |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.08INR |
![]() | Rp377.07IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.82THB |
Reversal | 1 RVSL |
---|---|
![]() | ₽2.3RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.85TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.58JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVSL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVSL = $0.02 USD, 1 RVSL = €0.02 EUR, 1 RVSL = ₹2.08 INR, 1 RVSL = Rp377.07 IDR, 1 RVSL = $0.03 CAD, 1 RVSL = £0.02 GBP, 1 RVSL = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.61 |
![]() | 0.0006714 |
![]() | 0.02696 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.93 |
![]() | 0.1066 |
![]() | 0.4396 |
![]() | 70.93 |
![]() | 362.07 |
![]() | 261.96 |
![]() | 102.61 |
![]() | 0.02693 |
![]() | 0.0006728 |
![]() | 1.88 |
![]() | 21.49 |
![]() | 4.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Reversal của bạn
Nhập số lượng RVSL của bạn
Nhập số lượng RVSL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Reversal hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Reversal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Reversal sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Reversal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Reversal sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Reversal sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Reversal sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Reversal sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Reversal (RVSL)

Cómo reclamar el Airdrop de SOPH: Guía completa para la distribución de 2025
Descubre el Airdrop SOPH 2025: Aprende sobre la elegibilidad, el proceso de reclamación y las estrategias de maximización.

¿Qué es World Liberty Financial USD? ¿Cuál es la perspectiva para USD1?
World Liberty Financials USD1 ofrece soluciones institucionales diferenciadas para el mercado de stablecoins.

¿Quién es James Wynn? De los barrios bajos a un contrato de 1.2 mil millones de dólares – Una apuesta salvaje
La estrategia de trading de James Wynns combina una intuición de mercado precisa con una toma de riesgos extrema.

GOHOME Token: El Memecoin de 2025 que Supera el Precio de Bitcoin
Descubre GOHOME, el revolucionario memecoin que busca superar a Bitcoin para 2025.

Circle se dirige hacia la IPO — ¿Puede USDC desafiar el trono de Tether?
El segundo emisor de stablecoin más grande del mundo, Circle, ha comenzado oficialmente el camino hacia su cotización en la Bolsa de Valores de Nueva York.

Conferencia Bitcoin 2025: Cuando el Vicepresidente de EE. UU. se convierte en aliado de los geeks de la encriptación
La conferencia Bitcoin 2025 es el evento más cargado políticamente y estratégicamente significativo en la historia de las conferencias de Bitcoin.