XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Kenyan Shilling (KES)

XRP/KES: 1 XRP ≈ KSh279.75 KES

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh279.75. Với nguồn cung lưu hành là 58,759,724,027 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KES là KSh2,121,206,856,300,154.35. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KES đã giảm KSh-0.7577, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KES là KSh438.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.3466.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang KES

KSh279.75-0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KES là KSh279.75 KES, với tỷ lệ thay đổi là -0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/KES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KES trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.16, with a 24-hour trading change of -0.13%, XRP/USDT Spot is $2.16 and -0.13%, and XRP/USDT Perpetual is $2.16 and 0.04%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi XRP sang KES

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1XRP
280.27KES
2XRP
560.54KES
3XRP
840.82KES
4XRP
1,121.09KES
5XRP
1,401.36KES
6XRP
1,681.64KES
7XRP
1,961.91KES
8XRP
2,242.18KES
9XRP
2,522.46KES
10XRP
2,802.73KES
100XRP
28,027.33KES
500XRP
140,136.67KES
1000XRP
280,273.35KES
5000XRP
1,401,366.79KES
10000XRP
2,802,733.59KES

Bảng chuyển đổi KES sang XRP

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1KES
0.003567XRP
2KES
0.007135XRP
3KES
0.0107XRP
4KES
0.01427XRP
5KES
0.01783XRP
6KES
0.0214XRP
7KES
0.02497XRP
8KES
0.02854XRP
9KES
0.03211XRP
10KES
0.03567XRP
100000KES
356.79XRP
500000KES
1,783.97XRP
1000000KES
3,567.94XRP
5000000KES
17,839.72XRP
10000000KES
35,679.45XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang KES và KES sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.17 USD, 1 XRP = €1.95 EUR, 1 XRP = ₹181.45 INR, 1 XRP = Rp32,948.67 IDR, 1 XRP = $2.95 CAD, 1 XRP = £1.63 GBP, 1 XRP = ฿71.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.2021
logo BTCBTC
0.000037
logo ETHETH
0.001557
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.78
logo BNBBNB
0.005905
logo SOLSOL
0.025
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
20.39
logo TRXTRX
14.32
logo ADAADA
5.71
logo STETHSTETH
0.001553
logo WBTCWBTC
0.00003698
logo SUISUI
1.18
logo HYPEHYPE
0.1169
logo LINKLINK
0.2799

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.