XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Papua New Guinean Kina (PGK) là K9.16. Với nguồn cung lưu hành là 58,622,147,738 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng PGK là K2,102,892,272,974.17. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng PGK đã giảm K-0.3877, biểu thị mức giảm -4.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng PGK là K13.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K0.0105.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang PGK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang PGK là K9.16 PGK, với tỷ lệ thay đổi là -4.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/PGK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/PGK trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.32 | -3.2% | |
![]() Giao ngay | $0.00002261 | -2.41% | |
![]() Giao ngay | $2.32 | -3.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.32 | -3.41% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.32, with a 24-hour trading change of -3.2%, XRP/USDT Spot is $2.32 and -3.2%, and XRP/USDT Perpetual is $2.32 and -3.41%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi XRP sang PGK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 9.16PGK |
2XRP | 18.33PGK |
3XRP | 27.5PGK |
4XRP | 36.67PGK |
5XRP | 45.84PGK |
6XRP | 55.01PGK |
7XRP | 64.18PGK |
8XRP | 73.35PGK |
9XRP | 82.52PGK |
10XRP | 91.69PGK |
100XRP | 916.97PGK |
500XRP | 4,584.86PGK |
1000XRP | 9,169.72PGK |
5000XRP | 45,848.64PGK |
10000XRP | 91,697.28PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGK | 0.109XRP |
2PGK | 0.2181XRP |
3PGK | 0.3271XRP |
4PGK | 0.4362XRP |
5PGK | 0.5452XRP |
6PGK | 0.6543XRP |
7PGK | 0.7633XRP |
8PGK | 0.8724XRP |
9PGK | 0.9814XRP |
10PGK | 1.09XRP |
1000PGK | 109.05XRP |
5000PGK | 545.27XRP |
10000PGK | 1,090.54XRP |
50000PGK | 5,452.72XRP |
100000PGK | 10,905.44XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang PGK và PGK sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang PGK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PGK sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.34USD |
![]() | €2.1EUR |
![]() | ₹195.82INR |
![]() | Rp35,557.86IDR |
![]() | $3.18CAD |
![]() | £1.76GBP |
![]() | ฿77.31THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽216.61RUB |
![]() | R$12.75BRL |
![]() | د.إ8.61AED |
![]() | ₺80.01TRY |
![]() | ¥16.53CNY |
![]() | ¥337.54JPY |
![]() | $18.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.34 USD, 1 XRP = €2.1 EUR, 1 XRP = ₹195.82 INR, 1 XRP = Rp35,557.86 IDR, 1 XRP = $3.18 CAD, 1 XRP = £1.76 GBP, 1 XRP = ฿77.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PGK
ETH chuyển đổi sang PGK
USDT chuyển đổi sang PGK
XRP chuyển đổi sang PGK
BNB chuyển đổi sang PGK
SOL chuyển đổi sang PGK
USDC chuyển đổi sang PGK
DOGE chuyển đổi sang PGK
ADA chuyển đổi sang PGK
TRX chuyển đổi sang PGK
STETH chuyển đổi sang PGK
WBTC chuyển đổi sang PGK
SUI chuyển đổi sang PGK
LINK chuyển đổi sang PGK
AVAX chuyển đổi sang PGK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.94 |
![]() | 0.00124 |
![]() | 0.0515 |
![]() | 127.79 |
![]() | 54.52 |
![]() | 0.1992 |
![]() | 0.7617 |
![]() | 127.86 |
![]() | 591.8 |
![]() | 169.04 |
![]() | 470.19 |
![]() | 0.0516 |
![]() | 0.001242 |
![]() | 33.74 |
![]() | 8.33 |
![]() | 5.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT, PGK sang BTC, PGK sang ETH, PGK sang USBT, PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Papua New Guinean Kina?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP 價格走勢分析:技術面、市場情緒與長期展望
XRP 當前處於技術面與基本面雙重驅動的關鍵節點。

XRP 美元價格:2025 年市場分析與未來展望
短期來看,XRP 能否在 6 月突破 4.50 美元取決於技術形態與監管進展。

XRP 今日最新動態:價格震蕩突破關鍵阻力位
2025 年 5 月,XRP 正處於技術突破與生態落地的交匯點。

哪裏可以購買 XRP 代幣?
Gate 提供 XRP 現貨、槓杆、永續合約、ETF 等買幣方式,以及 Earn、借貸 等 XRP 理財產品。

XRP代幣詳細分析
XRP 是瑞波公司開發的一種加密貨幣,旨在優化全球金融交易的效率

XRP會是下一個比特幣嗎?
XRP憑藉其在跨境支付領域的獨特定位,近年來吸引了大量關注。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường
